Bóng đá, Ý: Brescia trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Ý
Brescia
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie C - Bảng A
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Gori Stefano
29
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Boci Brayan
22
1
17
0
0
0
0
18
De Maria Vincent
25
2
180
0
0
0
0
5
Pasini Nicola
34
2
180
0
0
0
0
3
Rizzo Alberto
28
2
180
0
0
0
0
28
Silvestri Luigi
32
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
82
Armati Loris
21
2
91
0
0
0
0
8
Balestrero Davide
29
2
169
0
0
0
0
15
De Francesco Alberto
30
2
86
0
0
1
0
21
Fogliata Riccardo
21
2
13
0
0
0
0
44
Guglielmotti Davide
31
2
159
0
0
0
0
20
Zennaro Mattia
25
2
169
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
97
Cazzadori Denis
21
2
46
0
0
0
0
11
Cisco Andrea
26
2
47
1
0
0
0
7
Di Molfetta Davide
29
1
90
1
0
1
0
17
Maistrello Tommy
32
2
143
1
0
1
0
32
Spagnoli Alberto
30
1
22
0
0
0
0
9
Vido Luca
28
2
128
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Diana Aimo
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Damioli Mattia
17
0
0
0
0
0
0
66
Gori Stefano
29
2
180
0
0
1
0
1
Liverani Luca
36
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Boci Brayan
22
1
17
0
0
0
0
18
De Maria Vincent
25
2
180
0
0
0
0
33
Diop Saer
20
0
0
0
0
0
0
5
Pasini Nicola
34
2
180
0
0
0
0
19
Pilati Alessandro
Chưa đảm bảo thể lực
25
0
0
0
0
0
0
3
Rizzo Alberto
28
2
180
0
0
0
0
28
Silvestri Luigi
32
1
90
0
0
1
0
4
Sorensen Frederik
33
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
82
Armati Loris
21
2
91
0
0
0
0
8
Balestrero Davide
29
2
169
0
0
0
0
30
Cantamessa Simone
19
0
0
0
0
0
0
15
De Francesco Alberto
30
2
86
0
0
1
0
21
Fogliata Riccardo
21
2
13
0
0
0
0
93
Franzolini Andrea
22
0
0
0
0
0
0
44
Guglielmotti Davide
31
2
159
0
0
0
0
27
Hergheligiu Denis
25
0
0
0
0
0
0
77
Vesentini Filippo
Chấn thương
22
0
0
0
0
0
0
20
Zennaro Mattia
25
2
169
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
97
Cazzadori Denis
21
2
46
0
0
0
0
11
Cisco Andrea
26
2
47
1
0
0
0
7
Di Molfetta Davide
29
1
90
1
0
1
0
17
Maistrello Tommy
32
2
143
1
0
1
0
Mattia Valente
18
0
0
0
0
0
0
29
Santini Claudio
33
0
0
0
0
0
0
32
Spagnoli Alberto
30
1
22
0
0
0
0
9
Vido Luca
28
2
128
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Diana Aimo
47