Bóng đá, Áo: Kleinmunchen Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Áo
Kleinmunchen Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Bundesliga Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Zangerl Julia
21
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Hoke Sophie
17
3
270
0
0
0
0
13
Kittel Daniela
24
3
263
0
0
0
0
21
Niedermayr Jana
22
3
270
0
0
0
0
2
Pesendorfer Christina
23
3
54
0
0
0
0
7
Rauch Jana
19
3
270
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Braun Lilli-Marie
18
3
80
0
0
0
0
17
Hofschweiger Anika
17
2
135
0
0
0
0
61
Kofler Jana
24
3
226
0
0
0
0
37
Mayrhofer Sandra
26
3
210
0
0
0
0
95
Sachs Jana
25
3
248
0
0
0
0
23
Schubert Luisa
16
2
47
0
0
0
0
6
Sprung Valerie
20
3
270
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Herbst Ella
17
3
270
0
0
0
0
89
Jedvaj Karla
24
1
16
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
91
Felder Elena
15
0
0
0
0
0
0
77
Forstner Julia
25
0
0
0
0
0
0
1
Innerhofer Jana
17
0
0
0
0
0
0
99
Zangerl Julia
21
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Hoke Sophie
17
3
270
0
0
0
0
12
Jager Leonie
18
0
0
0
0
0
0
13
Kittel Daniela
24
3
263
0
0
0
0
32
Kljajic Lea
?
0
0
0
0
0
0
21
Niedermayr Jana
22
3
270
0
0
0
0
2
Pesendorfer Christina
23
3
54
0
0
0
0
7
Rauch Jana
19
3
270
0
0
1
0
24
Stumpf Sophie Marcella
16
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Apfelthaler Carina
17
0
0
0
0
0
0
18
Braun Lilli-Marie
18
3
80
0
0
0
0
17
Hofschweiger Anika
17
2
135
0
0
0
0
61
Kofler Jana
24
3
226
0
0
0
0
37
Mayrhofer Sandra
26
3
210
0
0
0
0
18
Nimmrichter Lea-Sophie
16
0
0
0
0
0
0
80
Prandstatter Pia
16
0
0
0
0
0
0
95
Sachs Jana
25
3
248
0
0
0
0
23
Schubert Luisa
16
2
47
0
0
0
0
6
Sprung Valerie
20
3
270
0
0
2
0
16
Vorhauer Elisa
20
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
79
Breitwieser Siena
16
0
0
0
0
0
0
10
Grgic Antonela
17
0
0
0
0
0
0
9
Herbst Ella
17
3
270
0
0
0
0
89
Jedvaj Karla
24
1
16
0
0
0
0