Bóng đá, Luxembourg: Union Titus Petange trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Luxembourg
Union Titus Petange
Sân vận động:
Sân vận động Thành phố Pétange
(Petange)
Sức chứa:
2 400
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
BGL Ligue
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Barrela Leite
24
5
450
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Lognard Noa
19
3
270
0
0
2
0
4
Noode Steve
20
5
450
0
0
0
0
88
Sissoko Bakary
27
5
424
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Arab Said
25
5
332
0
1
1
0
10
Balouk Marouane
23
2
101
0
0
1
0
22
Fanoux Jean-Nathan
17
2
30
0
0
0
0
19
Gustavo
28
1
20
0
0
0
0
36
Kamavuaka Wilson
35
5
450
0
0
2
0
23
Martins Nuno
22
5
256
0
0
0
0
6
Sabotic Dino
19
4
353
0
0
2
0
3
Vechviroon Noe
19
4
298
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Ali Ali
21
5
354
1
0
2
0
91
Amaadacho Soufian
21
3
53
0
0
0
0
17
Goncalves Ruben
22
3
148
0
1
0
0
11
Isaac Ako
20
3
160
0
0
1
0
24
Pereira Mendes Pepe
20
5
284
1
0
0
0
7
Schaus Yannick
25
4
189
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Barrela Leite
24
5
450
0
0
1
0
30
Damergy Elias
22
0
0
0
0
0
0
18
Komes Max
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Adomah Alfred
19
0
0
0
0
0
0
44
Akandji Mohamed
23
0
0
0
0
0
0
2
Erraji Ayoub
24
0
0
0
0
0
0
77
Lognard Noa
19
3
270
0
0
2
0
4
Noode Steve
20
5
450
0
0
0
0
88
Sissoko Bakary
27
5
424
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Agovic Emir
17
0
0
0
0
0
0
21
Arab Said
25
5
332
0
1
1
0
10
Balouk Marouane
23
2
101
0
0
1
0
Eichie Isaac
20
0
0
0
0
0
0
22
Fanoux Jean-Nathan
17
2
30
0
0
0
0
44
Florent Beguin
17
0
0
0
0
0
0
Giglio Gianni Aldo
30
0
0
0
0
0
0
19
Gustavo
28
1
20
0
0
0
0
Idney Melo Co
18
0
0
0
0
0
0
36
Kamavuaka Wilson
35
5
450
0
0
2
0
23
Martins Nuno
22
5
256
0
0
0
0
6
Sabotic Dino
19
4
353
0
0
2
0
3
Vechviroon Noe
19
4
298
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Ali Ali
21
5
354
1
0
2
0
91
Amaadacho Soufian
21
3
53
0
0
0
0
18
Chafaa Marwan
21
0
0
0
0
0
0
20
Dris Sofiane
21
0
0
0
0
0
0
17
Goncalves Ruben
22
3
148
0
1
0
0
11
Isaac Ako
20
3
160
0
0
1
0
24
Pereira Mendes Pepe
20
5
284
1
0
0
0
7
Schaus Yannick
25
4
189
0
0
0
0