Bóng đá, Ma-rốc: Union Touarga trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Ma-rốc
Union Touarga
Sân vận động:
Stade Prince Moulay Hassan
(Rabat)
Sức chứa:
12 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Asmama Reda
23
0
0
0
0
0
0
50
Atlassi Walid
20
0
0
0
0
0
0
12
El Houasli Abderahmane
40
0
0
0
0
0
0
Hasbi Walid
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
56
Bahmad Yassine
?
0
0
0
0
0
0
42
Bou Irkane Abderrahim
?
0
0
0
0
0
0
16
Bousqal Hamza
24
0
0
0
0
0
0
4
El Khalej Tahar
27
0
0
0
0
0
0
15
El Khalej Yassine
26
0
0
0
0
0
0
20
Haddad Ilias
36
0
0
0
0
0
0
13
Kajai Youssef
27
0
0
0
0
0
0
33
Nanah Anas
22
0
0
0
0
0
0
5
Regragui Hamza
28
0
0
0
0
0
0
52
Zahouani Fouad
19
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Achab Ayoub
23
0
0
0
0
0
0
34
Baallal Adam
18
0
0
0
0
0
0
39
Boudlal Abdellah
?
0
0
0
0
0
0
8
Essahel Mohammed
22
0
0
0
0
0
0
23
Gadio Papa
23
0
0
0
0
0
0
8
Gomes Tavares Danilson
25
0
0
0
0
0
0
26
Sylla Banfa
29
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Ait Lamkadem Redouan
27
0
0
0
0
0
0
19
Bammou Yacine
33
0
0
0
0
0
0
18
Dahmani Youness
24
0
0
0
0
0
0
3
El Bahraoui Ibrahim
33
0
0
0
0
0
0
10
El Ouadi Abdelkabir
32
0
0
0
0
0
0
44
Errafiy Said
19
0
0
0
0
0
0
31
Essadak Hossam
20
0
0
0
0
0
0
19
Zraa Yassine
25
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zamrat Abdelouahed
?