Bóng đá, Ý: Venezia trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Ý
Venezia
Sân vận động:
Stadio Pierluigi Penzo
(Venezia)
Sức chứa:
12 048
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie B
Coppa Italia
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Stankovic Filip
23
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Korac Seid
23
2
180
0
0
1
0
20
Sagrado Richie
21
2
31
0
0
0
0
3
Schingtienne Joel
23
2
175
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bjarkason Bjarki
25
2
166
1
0
0
0
6
Busio Gianluca
23
2
180
0
0
0
0
8
Doumbia Issa
21
2
180
0
0
1
0
32
Duncan Alfred
Chấn thương
32
2
162
1
0
0
0
4
Franjic Bartol
Chấn thương
25
2
175
0
0
0
0
18
Hainaut Antoine
23
2
151
0
0
0
0
24
Lella Nunzio
25
1
14
0
0
0
0
71
Perez Kike
28
1
6
0
0
0
0
99
Pietrelli Alessandro
22
1
6
0
0
0
0
16
Venturi Michael
26
2
21
0
0
0
0
10
Yeboah John
25
2
98
0
0
0
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Adorante Andrea
25
2
121
0
0
0
0
80
Casas Marin Antonio Manuel
25
2
61
0
0
0
0
7
Fila Daniel
23
1
30
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Stroppa Giovanni
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Plizzari Alessandro
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Haps Ridgeciano
Chưa đảm bảo thể lực
32
1
66
0
1
0
0
2
Korac Seid
23
1
90
0
0
0
0
20
Sagrado Richie
21
1
25
0
0
0
0
3
Schingtienne Joel
23
1
66
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bjarkason Bjarki
25
1
90
0
0
0
0
6
Busio Gianluca
23
1
81
0
0
0
0
8
Doumbia Issa
21
1
66
2
0
0
0
32
Duncan Alfred
Chấn thương
32
1
90
0
0
0
0
4
Franjic Bartol
Chấn thương
25
1
90
0
0
0
0
24
Lella Nunzio
25
1
10
0
0
0
0
71
Perez Kike
28
1
25
0
0
0
0
16
Venturi Michael
26
1
25
0
0
0
0
10
Yeboah John
25
1
90
2
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Adorante Andrea
25
1
76
0
0
0
0
7
Fila Daniel
23
1
15
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Stroppa Giovanni
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Grandi Matteo
32
0
0
0
0
0
0
22
Plizzari Alessandro
25
1
90
0
0
0
0
1
Stankovic Filip
23
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Haps Ridgeciano
Chưa đảm bảo thể lực
32
1
66
0
1
0
0
2
Korac Seid
23
3
270
0
0
1
0
20
Sagrado Richie
21
3
56
0
0
0
0
3
Schingtienne Joel
23
3
241
0
1
1
0
48
Sidibe Ahmed
23
0
0
0
0
0
0
33
Sverko Marin
Chưa đảm bảo thể lực
27
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bjarkason Bjarki
25
3
256
1
0
0
0
32
Bohinen Emil
26
0
0
0
0
0
0
6
Busio Gianluca
23
3
261
0
0
0
0
31
Chiesurin Alberto
20
0
0
0
0
0
0
17
Conde Cheick
Gãy chân
25
0
0
0
0
0
0
8
Doumbia Issa
21
3
246
2
0
1
0
32
Duncan Alfred
Chấn thương
32
3
252
1
0
0
0
4
Franjic Bartol
Chấn thương
25
3
265
0
0
0
0
18
Hainaut Antoine
23
2
151
0
0
0
0
24
Lella Nunzio
25
2
24
0
0
0
0
71
Perez Kike
28
2
31
0
0
0
0
99
Pietrelli Alessandro
22
1
6
0
0
0
0
71
Tavernaro Federico
20
0
0
0
0
0
0
16
Venturi Michael
26
3
46
0
0
0
0
10
Yeboah John
25
3
188
2
1
0
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Adorante Andrea
25
3
197
0
0
0
0
80
Casas Marin Antonio Manuel
25
2
61
0
0
0
0
21
Compagnon Mattia
23
0
0
0
0
0
0
80
El Haddad Saad
Chưa đảm bảo thể lực
20
0
0
0
0
0
0
7
Fila Daniel
23
2
45
0
1
0
0
36
Ladisa Marco
19
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Stroppa Giovanni
57