Bóng đá, Bắc và Trung Mỹ: Mỹ Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Bắc và Trung Mỹ
Mỹ Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
SheBelieves Cup Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Campbell Jane
30
2
180
0
0
0
0
18
McGlynn Amanda
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Dunn Crystal
33
2
108
0
0
0
0
23
Fox Emily
27
3
194
0
0
0
0
4
McKeown Tara
26
3
187
0
1
0
0
2
Sams Emily
26
1
90
0
0
0
0
14
Sonnett Emily
31
2
180
0
0
0
0
15
Thompson Gisele
19
2
92
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Albert Korbin
21
3
137
0
0
0
0
17
Coffey Samantha
26
3
188
0
0
0
0
10
Heaps Lindsey
31
2
180
0
0
0
0
16
Hutton Claire
19
1
70
0
0
0
0
8
Shaw Jaedyn
20
3
150
0
1
0
0
11
Yohannes Lily
18
2
148
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Biyendolo Lynn
32
3
122
1
0
0
0
21
Cooper Michelle
22
2
56
1
0
0
0
20
Macario Catarina
25
2
122
1
1
0
0
22
Ryan Yazmeen
26
3
151
0
1
0
0
13
Sears Emma
24
1
62
0
0
0
0
9
Sentnor Allyson
21
3
151
2
1
0
0
7
Thompson Alyssa
20
2
95
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hayes Emma
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Anderson Angelina
24
0
0
0
0
0
0
1
Campbell Jane
30
2
180
0
0
0
0
Dickey Claudia
25
0
0
0
0
0
0
18
McGlynn Amanda
26
1
90
0
0
0
0
Tullis-Joyce Phallon
28
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Abello Kerry
26
0
0
0
0
0
0
4
Bugg Jordyn
19
0
0
0
0
0
0
12
Cook Alana
Chấn thương
28
0
0
0
0
0
0
19
Dunn Crystal
33
2
108
0
0
0
0
23
Fox Emily
27
3
194
0
0
0
0
4
Girma Naomi
Chấn thương
25
0
0
0
0
0
0
4
McKeown Tara
26
3
187
0
1
0
0
5
Reale Lilly
22
0
0
0
0
0
0
11
Rodriguez Isabel
26
0
0
0
0
0
0
2
Sams Emily
26
1
90
0
0
0
0
14
Sonnett Emily
31
2
180
0
0
0
0
15
Thompson Gisele
19
2
92
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Albert Korbin
21
3
137
0
0
0
0
20
Bethune Croix
24
0
0
0
0
0
0
17
Coffey Samantha
26
3
188
0
0
0
0
10
Heaps Lindsey
31
2
180
0
0
0
0
16
Hutton Claire
19
1
70
0
0
0
0
LaBonta Lo’eau
32
0
0
0
0
0
0
16
Lavelle Rose
30
0
0
0
0
0
0
5
Moultrie Olivia
20
0
0
0
0
0
0
8
Shaw Jaedyn
20
3
150
0
1
0
0
11
Yohannes Lily
18
2
148
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Biyendolo Lynn
32
3
122
1
0
0
0
21
Cooper Michelle
22
2
56
1
0
0
0
7
Hatch Ashley
30
0
0
0
0
0
0
20
Macario Catarina
25
2
122
1
1
0
0
7
Meza Samantha
23
0
0
0
0
0
0
Patterson Avery
23
0
0
0
0
0
0
5
Rodman Trinity
23
0
0
0
0
0
0
22
Ryan Yazmeen
26
3
151
0
1
0
0
13
Sears Emma
24
1
62
0
0
0
0
9
Sentnor Allyson
21
3
151
2
1
0
0
7
Thompson Alyssa
20
2
95
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hayes Emma
48