Bóng đá, Burkina Faso: USFA trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Burkina Faso
USFA
Sân vận động:
Stade de l'USFA
(Ouagadougou)
Sức chứa:
9 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Foungnigue Yeo
27
29
2610
0
0
1
0
1
Tienre Aboubacar
?
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Coulibaly Mamadou
?
2
180
0
0
0
0
26
Demian Ousseni
?
5
316
0
0
0
0
25
Diallo Micailou
?
7
572
0
0
1
0
5
Malo Patrick
33
27
2399
4
0
10
0
2
Ouedraogo Abdoul Rachid
?
6
540
0
0
0
0
4
Ouedraogo Christian
?
15
1319
0
0
3
0
29
Sana Habiboulaye
?
10
798
0
0
2
0
3
Traore Hassan
?
26
2256
0
0
3
0
12
Zoungrana Mahamadi
?
22
1980
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Barro Aboubacar
34
14
985
0
0
1
0
21
Barro Zakaria
?
18
1033
1
0
0
0
40
Bonkoungou Hamed
?
9
424
0
0
0
0
9
Diabate Sekou
?
22
913
1
1
0
0
27
Guel Mohamed
?
25
2169
0
0
9
0
28
Kone Ibrahim
30
4
289
0
1
0
0
10
Nabaldeda Ismael
?
28
2294
6
2
3
0
37
Sawadogo Ismael
?
26
1729
2
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Baguian Abdoul
30
24
1823
4
2
4
0
19
Batiebo Michel
30
8
269
0
0
3
0
24
Koffi Abdoulaye
33
11
520
3
0
1
0
23
Koutiama Yves
26
18
1023
7
1
1
0
18
Ripama Abdoul
?
11
307
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Foungnigue Yeo
27
29
2610
0
0
1
0
1
Tienre Aboubacar
?
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Coulibaly Mamadou
?
2
180
0
0
0
0
26
Demian Ousseni
?
5
316
0
0
0
0
25
Diallo Micailou
?
7
572
0
0
1
0
5
Malo Patrick
33
27
2399
4
0
10
0
2
Ouedraogo Abdoul Rachid
?
6
540
0
0
0
0
4
Ouedraogo Christian
?
15
1319
0
0
3
0
29
Sana Habiboulaye
?
10
798
0
0
2
0
3
Traore Hassan
?
26
2256
0
0
3
0
12
Zoungrana Mahamadi
?
22
1980
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Barro Aboubacar
34
14
985
0
0
1
0
21
Barro Zakaria
?
18
1033
1
0
0
0
40
Bonkoungou Hamed
?
9
424
0
0
0
0
9
Diabate Sekou
?
22
913
1
1
0
0
27
Guel Mohamed
?
25
2169
0
0
9
0
28
Kone Ibrahim
30
4
289
0
1
0
0
10
Nabaldeda Ismael
?
28
2294
6
2
3
0
37
Sawadogo Ismael
?
26
1729
2
1
2
0
6
Zongo Abdoul Rachid
?
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Baguian Abdoul
30
24
1823
4
2
4
0
19
Batiebo Michel
30
8
269
0
0
3
0
24
Koffi Abdoulaye
33
11
520
3
0
1
0
23
Koutiama Yves
26
18
1023
7
1
1
0
18
Ripama Abdoul
?
11
307
0
0
0
0