Bóng đá, Cộng hòa Séc: Usti nad Orlici trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Cộng hòa Séc
Usti nad Orlici
Sân vận động:
Sân vận động TJ Jiskra
(Usti nad Orlici)
Sức chứa:
3 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
3. CFL - Bảng B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Jerabek Matej
24
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Akumagoa Kennedy
21
4
360
1
0
1
0
4
Chleboun Patrik
34
4
360
0
0
1
0
7
Hrncir Tomas
22
4
333
0
0
1
0
3
Langer Patrik
29
4
355
0
0
0
0
9
Taborsky Marek
19
4
360
0
0
0
0
14
Tchanturia Paata
31
4
37
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Hynek Tomas
27
4
320
0
0
1
0
20
Nesterenko Ruslan
19
1
6
0
0
0
0
8
Onyechere Adimchinobi
21
1
1
0
0
0
0
8
Sokol Tomas
25
3
206
0
0
0
0
15
Soucek Jan
36
4
352
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Basik Petr
19
2
21
0
0
1
0
11
Bednar Jan
32
3
250
1
0
1
0
18
Gazha Oleksandr
18
1
22
1
0
0
0
21
Hoffman Filip
19
4
320
2
0
1
0
10
Tichy Radek
33
1
6
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Jerabek Matej
24
4
360
0
0
0
0
1
Lacombe Bernardo
19
0
0
0
0
0
0
1
Zarecky Lubomir
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Adeyemi Abass
19
0
0
0
0
0
0
19
Akumagoa Kennedy
21
4
360
1
0
1
0
4
Chleboun Patrik
34
4
360
0
0
1
0
7
Hrncir Tomas
22
4
333
0
0
1
0
3
Langer Patrik
29
4
355
0
0
0
0
8
Rehak Daniel
20
0
0
0
0
0
0
9
Taborsky Marek
19
4
360
0
0
0
0
14
Tchanturia Paata
31
4
37
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Hynek Tomas
27
4
320
0
0
1
0
16
Kozak Jiri
?
0
0
0
0
0
0
20
Nesterenko Ruslan
19
1
6
0
0
0
0
8
Onyechere Adimchinobi
21
1
1
0
0
0
0
8
Sokol Tomas
25
3
206
0
0
0
0
15
Soucek Jan
36
4
352
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Basik Petr
19
2
21
0
0
1
0
11
Bednar Jan
32
3
250
1
0
1
0
18
Gazha Oleksandr
18
1
22
1
0
0
0
21
Hoffman Filip
19
4
320
2
0
1
0
12
Koci Filip
21
0
0
0
0
0
0
3
Mikulecky Ondrej
21
0
0
0
0
0
0
10
Tichy Radek
33
1
6
0
0
0
0