Bóng đá, Liechtenstein: Vaduz trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Liechtenstein
Vaduz
Sân vận động:
Rheinpark Stadion
(Vaduz)
Sức chứa:
7 584
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Challenge League
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Schaffran Leon
27
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Beeli Mischa
21
5
265
0
1
1
0
5
Berisha Liridon
27
5
450
0
0
0
0
24
Gasser Cedric
27
1
11
0
0
0
0
19
Hoxha Florian
24
5
365
1
0
1
0
27
Lang Niklas
23
3
270
0
0
1
0
6
Simani Denis
33
4
360
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Dantas Fernandes Ronaldo
20
6
508
3
2
0
0
16
De Donno Gabriele
23
3
57
0
0
0
0
22
Eberhard Mischa
23
5
317
0
0
1
0
26
Hammerich Mats
27
4
196
0
0
2
0
18
Hasler Alessio
20
2
45
1
0
1
0
4
Hasler Nicolas
34
6
430
2
1
1
0
20
Mack Luca
25
6
497
0
1
1
0
7
Schwizer Dominik
Chấn thương
29
4
160
1
2
0
0
8
Seiler Stephan
24
6
418
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Akinola Ayomide
25
3
179
0
0
0
0
17
Campos Angelo
25
5
212
0
0
0
0
29
De Donno Jonathan
23
6
170
2
0
0
0
9
Monsberger Marcel
24
6
372
2
0
1
0
11
Navarro Javier
28
3
112
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Schneider Marc
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Buchel Benjamin
36
1
90
0
0
0
0
25
Schaffran Leon
27
3
300
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Beeli Mischa
21
2
136
0
0
0
0
5
Berisha Liridon
27
4
390
0
0
2
0
19
Hoxha Florian
24
2
29
0
0
1
0
27
Lang Niklas
23
1
15
0
0
0
0
6
Simani Denis
33
4
390
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Dantas Fernandes Ronaldo
20
4
313
0
0
0
0
16
De Donno Gabriele
23
2
32
0
0
2
0
22
Eberhard Mischa
23
4
365
1
0
1
0
26
Hammerich Mats
27
3
98
1
0
0
0
18
Hasler Alessio
20
1
6
0
0
0
0
4
Hasler Nicolas
34
3
247
1
0
0
0
20
Mack Luca
25
4
328
0
0
1
0
7
Schwizer Dominik
Chấn thương
29
4
378
0
0
0
0
8
Seiler Stephan
24
4
356
0
2
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Campos Angelo
25
4
151
0
0
0
0
29
De Donno Jonathan
23
4
191
0
0
0
0
9
Monsberger Marcel
24
4
320
0
0
2
0
11
Navarro Javier
28
4
107
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Schneider Marc
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Buchel Benjamin
36
1
90
0
0
0
0
21
Oehri Tim
21
0
0
0
0
0
0
25
Schaffran Leon
27
9
840
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Beeli Mischa
21
7
401
0
1
1
0
5
Berisha Liridon
27
9
840
0
0
2
0
24
Gasser Cedric
27
1
11
0
0
0
0
19
Hoxha Florian
24
7
394
1
0
2
0
27
Lang Niklas
23
4
285
0
0
1
0
24
Sawadogo Malik
Chưa đảm bảo thể lực
22
0
0
0
0
0
0
6
Simani Denis
33
8
750
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Dantas Fernandes Ronaldo
20
10
821
3
2
0
0
16
De Donno Gabriele
23
5
89
0
0
2
0
22
Eberhard Mischa
23
9
682
1
0
2
0
26
Hammerich Mats
27
7
294
1
0
2
0
18
Hasler Alessio
20
3
51
1
0
1
0
4
Hasler Nicolas
34
9
677
3
1
1
0
20
Mack Luca
25
10
825
0
1
2
0
7
Schwizer Dominik
Chấn thương
29
8
538
1
2
0
0
8
Seiler Stephan
24
10
774
2
2
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Akinola Ayomide
25
3
179
0
0
0
0
17
Campos Angelo
25
9
363
0
0
0
0
29
De Donno Jonathan
23
10
361
2
0
0
0
9
Monsberger Marcel
24
10
692
2
0
3
0
11
Navarro Javier
28
7
219
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Schneider Marc
45