Bóng đá, Na Uy: Valerenga 2 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Na Uy
Valerenga 2
Sân vận động:
Intility Arena
(Oslo)
Sức chứa:
16 555
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 2 - Group 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Storevik Jacob
27
1
90
0
0
0
0
30
Strand-Kolbjornsen Storm
20
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Borchgrevink Christian
24
2
92
0
0
0
0
5
Fasika Idumba
25
1
46
0
0
0
0
36
Granli Jakob
16
5
450
0
0
1
0
5
Kerdoe Maxwell
16
5
394
0
0
0
0
3
Kjelsen Alexander
18
2
180
0
0
0
0
20
Renshuslokken Jesper
16
3
270
0
0
0
0
29
Saheim Charles
18
3
210
0
0
0
0
2
Samson Haniel
16
1
12
0
0
0
0
11
Usman Taha
17
4
269
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Eie Brage
18
4
315
0
0
2
0
23
Fisher Mateo
17
3
151
0
0
0
0
17
Mo Tony
18
2
90
0
0
0
0
26
Opsahl Gabriel Oddvar
15
3
164
0
0
2
0
7
Pajic Emin
16
3
97
0
0
0
0
7
Riisnaes Magnus
19
1
46
0
0
0
0
22
Sjovold Stian
17
3
227
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Apold-Aasen Lorents
16
5
405
1
0
1
0
18
Bully Omar
21
2
100
0
0
2
0
25
El Abdellaoui Jones
18
3
183
2
0
0
0
19
Kamara Ola
34
1
46
0
0
0
0
33
Obasi Onyebuchi
19
5
381
0
0
1
0
9
Rijks Mees
21
1
46
0
0
0
0
27
Ronning Adrian
18
5
289
0
0
0
0
8
Winje Ivar
17
2
56
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Diallo Madikey Pa Modou
17
0
0
0
0
0
0
1
Storevik Jacob
27
1
90
0
0
0
0
30
Strand-Kolbjornsen Storm
20
4
360
0
0
0
0
40
Strom Ulrik
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Bjurstrom Max Herman
18
0
0
0
0
0
0
2
Borchgrevink Christian
24
2
92
0
0
0
0
2
Brunskog Vilmer
18
0
0
0
0
0
0
5
Fasika Idumba
25
1
46
0
0
0
0
36
Granli Jakob
16
5
450
0
0
1
0
5
Kerdoe Maxwell
16
5
394
0
0
0
0
3
Kjelsen Alexander
18
2
180
0
0
0
0
20
Renshuslokken Jesper
16
3
270
0
0
0
0
29
Saheim Charles
18
3
210
0
0
0
0
2
Samson Haniel
16
1
12
0
0
0
0
11
Usman Taha
17
4
269
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Eie Brage
18
4
315
0
0
2
0
23
Fisher Mateo
17
3
151
0
0
0
0
17
Mo Tony
18
2
90
0
0
0
0
26
Opsahl Gabriel Oddvar
15
3
164
0
0
2
0
7
Pajic Emin
16
3
97
0
0
0
0
7
Riisnaes Magnus
19
1
46
0
0
0
0
22
Sjovold Stian
17
3
227
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Apold-Aasen Lorents
16
5
405
1
0
1
0
18
Bully Omar
21
2
100
0
0
2
0
25
El Abdellaoui Jones
18
3
183
2
0
0
0
19
Kamara Ola
34
1
46
0
0
0
0
33
Obasi Onyebuchi
19
5
381
0
0
1
0
9
Rijks Mees
21
1
46
0
0
0
0
27
Ronning Adrian
18
5
289
0
0
0
0
8
Winje Ivar
17
2
56
0
0
1
0
Quảng cáo
Quảng cáo