Bóng đá, Tây Ban Nha: Valladolid trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Tây Ban Nha
Valladolid
Sân vận động:
Estadio José Zorrilla
(Valladolid)
Sức chứa:
27 618
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
La Liga 2
Copa del Rey
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Masip Jordi
35
26
2340
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Boyomo Flavien
22
35
2831
1
0
4
1
18
Escudero Palomo Sergio
34
30
2271
3
3
8
0
12
Lucas Oliveira
28
6
353
0
0
0
0
29
Munoz Ivan Garriel
19
1
9
0
0
0
0
2
Perez Luis
29
36
3127
0
4
3
0
22
Rosa Lucas
24
31
1505
1
1
5
0
5
Sanchez Javier
27
2
154
0
0
0
0
34
Tarrega Cesar
22
12
995
1
0
3
1
3
Torres David
21
22
1739
0
1
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Anuar
29
17
744
2
1
3
0
20
Juric Stanko
27
34
2250
2
5
5
0
4
Meseguer Cavas Victor Andres
24
29
1833
6
3
5
0
8
Monchu
24
37
3214
6
3
5
0
26
Quintana Alberto
22
6
253
0
0
2
0
16
de la Hoz Cesar
32
20
829
0
0
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Bikoue
22
12
429
2
0
1
0
17
Biuk Stipe
21
9
411
0
1
0
0
24
Kenedy
28
29
1415
2
0
2
0
9
Marcos Andre
27
15
534
3
3
4
0
11
Moro Raul
21
25
1221
0
4
3
0
19
Ndiaye Amath
27
9
577
5
2
2
0
21
Negredo Alvaro
38
8
381
0
0
0
0
27
Pozo Carlos
22
1
61
0
0
0
0
38
Salazar Israel Pirlz
20
8
391
2
1
2
0
10
Sanchez Ivan
31
34
2227
0
4
7
0
7
Sylla Mamadou
30
27
2065
7
2
5
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pezzolano Paulo
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Masip Jordi
35
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Boyomo Flavien
22
1
14
0
0
0
0
18
Escudero Palomo Sergio
34
1
63
0
0
0
0
29
Munoz Ivan Garriel
19
1
69
0
0
1
0
2
Perez Luis
29
1
21
0
0
0
0
22
Rosa Lucas
24
2
180
0
0
0
0
3
Torres David
21
2
105
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Anuar
29
2
95
0
1
0
0
28
Chuki
20
1
14
0
0
0
0
37
Frimpong Eugene
21
1
6
0
0
0
0
4
Meseguer Cavas Victor Andres
24
2
175
3
0
0
0
26
Quintana Alberto
22
2
175
1
0
1
0
16
de la Hoz Cesar
32
2
180
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Bikoue
22
2
162
0
0
1
0
11
Moro Raul
21
1
6
0
0
0
0
38
Salazar Israel Pirlz
20
1
18
1
0
0
0
10
Sanchez Ivan
31
2
27
0
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pezzolano Paulo
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Ferreira Andre
27
0
0
0
0
0
0
1
Masip Jordi
35
27
2430
0
0
0
0
31
Rafus Arnau
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Boyomo Flavien
22
36
2845
1
0
4
1
18
Escudero Palomo Sergio
34
31
2334
3
3
8
0
32
Koke
19
0
0
0
0
0
0
12
Lucas Oliveira
28
6
353
0
0
0
0
29
Munoz Ivan Garriel
19
2
78
0
0
1
0
2
Perez Luis
29
37
3148
0
4
3
0
22
Rosa Lucas
24
33
1685
1
1
5
0
5
Sanchez Javier
27
2
154
0
0
0
0
34
Tarrega Cesar
22
12
995
1
0
3
1
3
Torres David
21
24
1844
0
1
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Anuar
29
19
839
2
2
3
0
28
Chuki
20
1
14
0
0
0
0
37
Frimpong Eugene
21
1
6
0
0
0
0
20
Juric Stanko
27
34
2250
2
5
5
0
33
Martinez Jesus
20
0
0
0
0
0
0
4
Meseguer Cavas Victor Andres
24
31
2008
9
3
5
0
8
Monchu
24
37
3214
6
3
5
0
26
Quintana Alberto
22
8
428
1
0
3
0
16
de la Hoz Cesar
32
22
1009
1
0
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Arnuncio Adrian
17
0
0
0
0
0
0
35
Bikoue
22
14
591
2
0
2
0
17
Biuk Stipe
21
9
411
0
1
0
0
24
Kenedy
28
29
1415
2
0
2
0
9
Marcos Andre
27
15
534
3
3
4
0
11
Moro Raul
21
26
1227
0
4
3
0
19
Ndiaye Amath
27
9
577
5
2
2
0
21
Negredo Alvaro
38
8
381
0
0
0
0
27
Pozo Carlos
22
1
61
0
0
0
0
38
Salazar Israel Pirlz
20
9
409
3
1
2
0
10
Sanchez Ivan
31
36
2254
0
6
8
0
7
Sylla Mamadou
30
27
2065
7
2
5
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pezzolano Paulo
41
Quảng cáo
Quảng cáo