Bóng đá, Canada: Vancouver Rise Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Canada
Vancouver Rise Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
CONCACAF Champions Cup Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Wulf Jessica
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Corneil Tristan
?
1
90
0
0
0
0
34
Mutipula Bridget
?
1
90
0
0
0
0
33
Partovi Racquel
?
1
34
0
0
0
0
51
Sakaki Kristen
26
1
45
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
49
Baxter Jenna-Lee
?
1
24
0
0
0
0
44
Betteridge Torah
?
1
86
0
0
0
0
66
Feria-Estrada Daniela
16
1
57
0
0
0
0
4
Goncalves Kayla
25
1
46
0
0
0
0
39
Kindel Lacey
?
1
90
0
0
0
0
41
Patik Bianca
17
1
34
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
46
Bains Zahra
17
1
5
0
0
0
0
45
Ewasiuk Myla
?
1
90
0
0
0
0
43
Kashima Seina
29
1
57
0
0
0
0
25
Sawan Nedya
23
1
67
0
0
0
0
38
Taylor Chloe
17
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gevaux Sam
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Powell Samantha
16
0
0
0
0
0
0
31
Wulf Jessica
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Corneil Tristan
?
1
90
0
0
0
0
36
Hicks Elizabeth
26
0
0
0
0
0
0
40
Moffatt Reese
25
0
0
0
0
0
0
34
Mutipula Bridget
?
1
90
0
0
0
0
Okamoto Yuka
27
0
0
0
0
0
0
33
Partovi Racquel
?
1
34
0
0
0
0
51
Sakaki Kristen
26
1
45
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
49
Baxter Jenna-Lee
?
1
24
0
0
0
0
44
Betteridge Torah
?
1
86
0
0
0
0
15
Bout Anna
24
0
0
0
0
0
0
66
Feria-Estrada Daniela
16
1
57
0
0
0
0
47
Giese Adrianna
?
0
0
0
0
0
0
4
Goncalves Kayla
25
1
46
0
0
0
0
39
Kindel Lacey
?
1
90
0
0
0
0
41
Patik Bianca
17
1
34
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
46
Bains Zahra
17
1
5
0
0
0
0
45
Ewasiuk Myla
?
1
90
0
0
0
0
43
Kashima Seina
29
1
57
0
0
0
0
25
Sawan Nedya
23
1
67
0
0
0
0
38
Taylor Chloe
17
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gevaux Sam
?