Bóng đá, Croatia: Varazdin trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Croatia
Varazdin
Sân vận động:
Gradski stadion Varazdin
(Varaždin)
Sức chứa:
10 800
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
HNL
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Silic Josip
25
0
0
0
0
1
0
1
Zelenika Oliver
32
7
630
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Ba Lamine
28
5
411
0
0
0
0
44
Barac Mateo
31
2
165
0
0
0
0
12
Bockaj Petar
29
3
156
0
0
0
0
25
Borsic Antonio
30
5
356
1
0
0
1
3
Jovanov Vane
26
4
286
0
0
2
1
23
Maglica Frane
28
5
270
0
2
0
0
13
Mladenovski Mario
25
7
572
0
0
2
0
14
Puncec Roberto
33
4
107
0
0
1
0
4
Skaricic Luka
23
5
221
0
0
1
0
16
Tepsic Novak
23
4
190
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Abdullazada Rufat
24
5
187
0
1
0
0
10
Belcar Leon
23
7
445
0
0
3
0
8
Duvnjak Tomislav
22
6
432
0
0
1
0
2
Lesjak Sven
19
1
16
0
0
0
0
17
Mamut Ivan
28
7
445
1
1
1
0
24
Marina Mario
36
7
551
1
0
0
0
6
Puclin David
33
4
110
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Dabro Marko
28
4
62
0
1
0
0
27
Latkovic Aleksa
24
7
538
3
0
1
0
22
Mamic Luka
Chưa đảm bảo thể lực
23
2
46
0
0
0
0
38
Tavares Iuri
24
7
576
1
1
1
0
7
Vuk Matej
25
4
124
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Safaric Nikola
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Zelenika Oliver
32
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Ba Lamine
28
2
180
0
0
0
0
44
Barac Mateo
31
2
164
0
0
0
0
12
Bockaj Petar
29
2
154
0
0
0
0
25
Borsic Antonio
30
2
107
0
0
0
0
3
Jovanov Vane
26
2
180
0
0
1
0
4
Skaricic Luka
23
2
104
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Belcar Leon
23
2
176
0
0
1
0
8
Duvnjak Tomislav
22
2
136
0
0
1
0
17
Mamut Ivan
28
2
151
1
0
1
0
24
Marina Mario
36
2
109
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Antunovic Mate
21
1
8
0
0
0
0
9
Dabro Marko
28
2
31
1
0
0
0
27
Latkovic Aleksa
24
2
110
0
0
0
0
38
Tavares Iuri
24
2
22
0
0
0
0
7
Vuk Matej
25
2
151
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Safaric Nikola
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Mamic Domagoj
Chưa đảm bảo thể lực
19
0
0
0
0
0
0
21
Novak Teo
18
0
0
0
0
0
0
21
Silic Josip
25
0
0
0
0
1
0
21
Tomic Tomislav
28
0
0
0
0
0
0
1
Zelenika Oliver
32
9
810
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Ba Lamine
28
7
591
0
0
0
0
44
Barac Mateo
31
4
329
0
0
0
0
29
Begonja Domagoj
20
0
0
0
0
0
0
12
Bockaj Petar
29
5
310
0
0
0
0
25
Borsic Antonio
30
7
463
1
0
0
1
3
Jovanov Vane
26
6
466
0
0
3
1
23
Maglica Frane
28
5
270
0
2
0
0
13
Mladenovski Mario
25
7
572
0
0
2
0
14
Puncec Roberto
33
4
107
0
0
1
0
4
Skaricic Luka
23
7
325
0
0
1
0
16
Tepsic Novak
23
4
190
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Abdullazada Rufat
24
5
187
0
1
0
0
10
Belcar Leon
23
9
621
0
0
4
0
8
Duvnjak Tomislav
22
8
568
0
0
2
0
2
Lesjak Sven
19
1
16
0
0
0
0
17
Mamut Ivan
28
9
596
2
1
2
0
24
Marina Mario
36
9
660
1
0
1
0
6
Puclin David
33
4
110
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Antunovic Mate
21
1
8
0
0
0
0
9
Dabro Marko
28
6
93
1
1
0
0
27
Latkovic Aleksa
24
9
648
3
0
1
0
22
Mamic Luka
Chưa đảm bảo thể lực
23
2
46
0
0
0
0
38
Tavares Iuri
24
9
598
1
1
1
0
7
Vuk Matej
25
6
275
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Safaric Nikola
44