Bóng đá, Bắc Macedonia: Vardar trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bắc Macedonia
Vardar
Sân vận động:
National Arena Toshe Proeski
(Skopje)
Sức chứa:
34 460
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
1. MFL
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
87
Gacevski Filip
33
28
2520
0
0
4
0
1
Velkovski Metodija
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Brdarovski Vladica
34
24
2075
0
0
8
1
5
Duric Dejan
25
11
847
1
0
3
0
25
Gjurkovski Aleksandar
22
2
2
0
0
0
0
3
Glisic Darko
32
29
2549
4
0
2
0
18
Mishkovski Nenad
37
28
2520
2
0
8
0
4
Papuli Jorgo
22
7
352
1
0
1
0
22
Velkovski David
23
22
757
2
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Blazevski Martin
31
7
307
0
0
2
0
2
Briski Mihael
25
11
901
0
0
2
0
14
Cvetkov Gorjan
19
14
508
0
0
1
0
16
Doshev Gjorgji
19
10
375
0
0
3
0
23
Duranski Filip
32
21
1585
0
0
8
0
97
Lemos Matheus
27
27
2080
1
0
4
0
13
Mujezinovic Mustafa
30
6
144
0
0
0
0
20
Nikolovski Kristijan
26
26
2089
0
0
12
0
7
Ristovski Marjan
27
10
867
0
0
2
1
33
Spasikj Tino
19
1
90
0
0
0
0
21
Susnjara Luka
27
10
339
0
0
1
0
17
Zdravkovski Ognen
19
6
299
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Altiparmakovski Marjan
32
11
611
1
0
2
0
9
Omeragikj Azer
21
27
1807
2
0
10
1
24
Suso Kebba
26
10
256
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mihailov Gorazd
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
52
Filevski Nikola
19
0
0
0
0
0
0
87
Gacevski Filip
33
28
2520
0
0
4
0
1
Velkovski Metodija
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Brdarovski Vladica
34
24
2075
0
0
8
1
5
Duric Dejan
25
11
847
1
0
3
0
25
Gjurkovski Aleksandar
22
2
2
0
0
0
0
3
Glisic Darko
32
29
2549
4
0
2
0
18
Mishkovski Nenad
37
28
2520
2
0
8
0
4
Papuli Jorgo
22
7
352
1
0
1
0
16
Stojkovski Toni
29
0
0
0
0
0
0
22
Velkovski David
23
22
757
2
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Blazevski Martin
31
7
307
0
0
2
0
2
Briski Mihael
25
11
901
0
0
2
0
19
Bundaleski Mark
19
0
0
0
0
0
0
14
Cvetkov Gorjan
19
14
508
0
0
1
0
16
Doshev Gjorgji
19
10
375
0
0
3
0
23
Duranski Filip
32
21
1585
0
0
8
0
19
Lefkovski Davor
17
0
0
0
0
0
0
97
Lemos Matheus
27
27
2080
1
0
4
0
13
Mujezinovic Mustafa
30
6
144
0
0
0
0
20
Nikolovski Kristijan
26
26
2089
0
0
12
0
7
Ristovski Marjan
27
10
867
0
0
2
1
33
Spasikj Tino
19
1
90
0
0
0
0
21
Susnjara Luka
27
10
339
0
0
1
0
17
Zdravkovski Ognen
19
6
299
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Altiparmakovski Marjan
32
11
611
1
0
2
0
9
Omeragikj Azer
21
27
1807
2
0
10
1
24
Suso Kebba
26
10
256
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mihailov Gorazd
49
Quảng cáo
Quảng cáo