Bóng đá, Cộng hòa Séc: Varnsdorf trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Cộng hòa Séc
Varnsdorf
Sân vận động:
Stadión SK Slovan Varnsdorf
(Varnsdorf)
Sức chứa:
1 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
3. CFL - Bảng B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Lytovka Igor
37
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Prytykovsky Denys
31
4
352
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Capieque Edmilson
?
4
227
0
0
2
0
23
Costa Ruben
24
2
170
0
0
1
0
21
Lopes Mendes Djaniny
23
4
324
0
0
0
0
9
Plachy Jiri
20
4
102
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Barylyak Sergiy
19
3
129
0
0
0
0
10
Ergemlidze Mikheili
25
4
253
1
0
2
1
18
Grafek David
19
3
112
0
0
0
0
17
Moussa Ismael
24
2
98
1
0
1
0
6
Musilek Pavel
24
1
9
0
0
0
0
11
Senko Kyrylo
22
4
261
0
0
1
0
17
Skop Marco
22
1
82
0
0
0
0
5
Taveira Angelo
25
4
360
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Arzhanov Volodymyr
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kudela Adam
20
0
0
0
0
0
0
33
Lytovka Igor
37
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Prytykovsky Denys
31
4
352
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Capieque Edmilson
?
4
227
0
0
2
0
23
Costa Ruben
24
2
170
0
0
1
0
11
Jibrin Musa Tiyene
20
0
0
0
0
0
0
21
Lopes Mendes Djaniny
23
4
324
0
0
0
0
9
Plachy Jiri
20
4
102
0
0
1
0
19
Rudnytskyy Pavlo
37
0
0
0
0
0
0
16
Semedo Rodrigues
?
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Barylyak Sergiy
19
3
129
0
0
0
0
10
Ergemlidze Mikheili
25
4
253
1
0
2
1
18
Grafek David
19
3
112
0
0
0
0
8
Lawal Ernest
21
0
0
0
0
0
0
17
Moussa Ismael
24
2
98
1
0
1
0
6
Musilek Pavel
24
1
9
0
0
0
0
11
Senko Kyrylo
22
4
261
0
0
1
0
17
Skop Marco
22
1
82
0
0
0
0
5
Taveira Angelo
25
4
360
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Arzhanov Volodymyr
39