Bóng đá, Hungary: Vasas trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hungary
Vasas
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Merkantil Bank Liga
Hungarian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Jova Levente
32
16
1440
0
0
0
0
26
Uram Janos
23
15
1350
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Barath Botond
32
28
2423
3
0
11
0
19
Deutsch Laszlo
25
20
1219
1
0
2
1
68
Girsik Attila
18
24
920
0
0
4
0
5
Litauszki Robert
34
9
510
3
0
1
0
20
Odor Mate
23
12
903
0
0
1
0
34
Otigba Kenneth
31
19
1624
0
0
5
0
4
Pavkovics Bence
27
22
1776
3
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bakti Balazs
19
26
1621
2
0
3
0
13
Berecz Zsombor
28
16
1036
5
0
3
0
22
Farago Balint
19
1
58
0
0
0
0
15
Hidi Sandor
23
30
2530
3
0
4
1
17
Hinora Kristof
26
20
730
0
0
3
1
71
Papp Csongor
19
1
8
0
0
0
0
16
Rab Boldizsar
18
7
210
0
0
0
0
6
Sztojka Dominik
20
10
277
1
0
1
0
88
Urblik Jozef
27
29
2220
2
0
4
0
23
Vida Mate
28
10
324
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Bukta Csaba
22
4
83
0
0
0
0
14
Doktorics Aron
22
14
1112
1
0
0
0
10
Holender Filip
29
29
1347
5
0
1
0
70
Rado Andras
30
31
2131
7
0
1
0
74
Szalay Szabolcs
22
8
244
0
0
1
0
18
Szantho Rego
23
1
58
0
0
0
0
77
Toth Milan
22
27
1873
16
0
7
0
97
Zimonyi David
26
16
188
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gera Zoltan
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Jova Levente
32
1
90
0
0
0
0
26
Uram Janos
23
2
240
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Barath Botond
32
2
124
0
0
0
0
19
Deutsch Laszlo
25
2
150
0
0
0
0
68
Girsik Attila
18
1
46
0
0
1
0
5
Litauszki Robert
34
1
34
0
0
0
0
20
Odor Mate
23
2
166
0
0
0
0
34
Otigba Kenneth
31
3
307
0
0
0
0
4
Pavkovics Bence
27
2
210
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bakti Balazs
19
1
75
0
0
0
0
13
Berecz Zsombor
28
3
145
2
0
0
0
15
Hidi Sandor
23
3
191
0
0
1
0
17
Hinora Kristof
26
3
264
0
0
1
0
6
Sztojka Dominik
20
1
46
0
0
0
0
88
Urblik Jozef
27
3
285
0
0
0
0
23
Vida Mate
28
3
208
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Doktorics Aron
22
2
181
0
0
0
0
10
Holender Filip
29
3
238
1
0
0
0
70
Rado Andras
30
4
161
1
0
0
0
74
Szalay Szabolcs
22
1
46
0
0
0
0
18
Szantho Rego
23
1
75
0
0
1
0
77
Toth Milan
22
1
87
1
0
0
0
97
Zimonyi David
26
3
124
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gera Zoltan
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Banfalvi Gergo
18
0
0
0
0
0
0
42
Horvath Kornel
21
0
0
0
0
0
0
55
Jova Levente
32
17
1530
0
0
0
0
26
Uram Janos
23
17
1590
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Barath Botond
32
30
2547
3
0
11
0
19
Deutsch Laszlo
25
22
1369
1
0
2
1
68
Girsik Attila
18
25
966
0
0
5
0
5
Litauszki Robert
34
10
544
3
0
1
0
20
Odor Mate
23
14
1069
0
0
1
0
34
Otigba Kenneth
31
22
1931
0
0
5
0
4
Pavkovics Bence
27
24
1986
3
0
2
0
25
Puskas Zsombor
20
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bakti Balazs
19
27
1696
2
0
3
0
13
Berecz Zsombor
28
19
1181
7
0
3
0
22
Farago Balint
19
1
58
0
0
0
0
15
Hidi Sandor
23
33
2721
3
0
5
1
17
Hinora Kristof
26
23
994
0
0
4
1
71
Papp Csongor
19
1
8
0
0
0
0
16
Rab Boldizsar
18
7
210
0
0
0
0
6
Sztojka Dominik
20
11
323
1
0
1
0
88
Urblik Jozef
27
32
2505
2
0
4
0
23
Vida Mate
28
13
532
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Bukta Csaba
22
4
83
0
0
0
0
14
Doktorics Aron
22
16
1293
1
0
0
0
10
Holender Filip
29
32
1585
6
0
1
0
89
Molnar Csaba
17
0
0
0
0
0
0
70
Rado Andras
30
35
2292
8
0
1
0
40
Szabo Benjamin
18
0
0
0
0
0
0
74
Szalay Szabolcs
22
9
290
0
0
1
0
18
Szantho Rego
23
2
133
0
0
1
0
77
Toth Milan
22
28
1960
17
0
7
0
97
Zimonyi David
26
19
312
4
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gera Zoltan
45
Quảng cáo
Quảng cáo