Bóng đá, Cộng hòa Séc: Velvary trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Cộng hòa Séc
Velvary
Sân vận động:
Football pitch Velvary
(Velvary)
Sức chứa:
2 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
3. CFL - Bảng B
MOL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Adamec Marcus
20
2
180
0
0
0
0
31
Molleja Garcia Yohan Josue
24
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Boussou Maximilien
22
4
347
0
0
0
0
2
Heger Vaclav
31
3
225
0
0
0
0
39
Jelinek Jachym
22
4
360
0
0
3
1
3
Ljubijankic Nedim
22
2
21
0
0
0
0
32
Musa Abdulrasheed
23
3
270
0
0
1
0
36
Sulc Lukas
24
4
344
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Hronek Petr
32
4
360
0
0
2
0
6
Rahimic Omar
18
2
30
0
0
0
0
20
Usman Ibrahim
19
4
141
0
0
0
0
7
Vlcek Patrick
20
4
208
0
0
1
0
22
Zeman Martin
36
4
353
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Etemike Oghenekaro
25
4
348
1
0
0
0
35
Sow Ibrahim
24
3
269
2
0
0
0
11
Stursa Ondrej
25
4
332
3
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Adamec Marcus
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Boussou Maximilien
22
1
90
0
0
0
0
2
Heger Vaclav
31
1
90
0
0
0
0
39
Jelinek Jachym
22
1
90
0
0
0
0
3
Ljubijankic Nedim
22
1
13
0
0
0
0
32
Musa Abdulrasheed
23
1
90
0
0
0
0
36
Sulc Lukas
24
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Hronek Petr
32
2
70
1
0
0
0
6
Rahimic Omar
18
1
20
0
0
2
1
20
Usman Ibrahim
19
1
58
0
0
0
0
7
Vlcek Patrick
20
1
90
0
0
0
0
22
Zeman Martin
36
1
78
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Etemike Oghenekaro
25
2
33
1
0
0
0
11
Stursa Ondrej
25
2
58
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Adamec Marcus
20
3
270
0
0
0
0
31
Molleja Garcia Yohan Josue
24
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Boussou Maximilien
22
5
437
0
0
0
0
2
Heger Vaclav
31
4
315
0
0
0
0
39
Jelinek Jachym
22
5
450
0
0
3
1
3
Ljubijankic Nedim
22
3
34
0
0
0
0
39
Maksic Filip
26
0
0
0
0
0
0
3
Muratovic Anes
22
0
0
0
0
0
0
32
Musa Abdulrasheed
23
4
360
0
0
1
0
21
Radl Jaroslav
21
0
0
0
0
0
0
36
Sulc Lukas
24
5
434
0
0
0
0
4
Zilak Karel
24
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Dorfl Jakub
19
0
0
0
0
0
0
5
Hronek Petr
32
6
430
1
0
2
0
6
Rahimic Omar
18
3
50
0
0
2
1
20
Usman Ibrahim
19
5
199
0
0
0
0
25
Vach Tomas
21
0
0
0
0
0
0
7
Vlcek Patrick
20
5
298
0
0
1
0
20
Weis Tommy
21
0
0
0
0
0
0
22
Zeman Martin
36
5
431
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Aubrecht Robert
22
0
0
0
0
0
0
10
Etemike Oghenekaro
25
6
381
2
0
0
0
35
Sow Ibrahim
24
3
269
2
0
0
0
11
Stursa Ondrej
25
6
390
4
0
1
0