Bóng đá, Mexico: Venados trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Mexico
Venados
Sân vận động:
Estadio Carlos Iturralde Rivero
(Mérida)
Sức chứa:
15 087
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga de Expansion MX
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Ramirez Santiago
27
16
1440
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Casillas Javier
23
34
2999
1
0
10
0
19
Catalan Andres
23
19
1091
0
0
4
0
6
Corral George
33
13
540
0
0
1
0
16
Rodriguez Jeronimo
25
29
2107
1
0
3
0
4
Roman Santiago
22
6
198
0
0
1
0
25
Trejo Castro Mario Alejandro
25
14
863
1
0
3
2
33
Vidrio Nestor
35
16
1373
1
0
3
0
3
de Alba Flores Juan Manuel
29
14
760
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Calzadilla Luis
24
32
2241
3
0
0
0
27
Garcia Miguel
22
33
2818
5
0
9
1
10
Guzman William
29
34
2802
9
0
5
0
5
Miranda Jesus
25
13
907
1
0
0
0
7
Rosel Bermont Carlos Ivan
28
27
1127
3
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Agualimpia Juan
21
3
19
0
0
0
0
18
Amador Khaled
23
17
758
0
0
0
0
21
Lopez Francisco
27
13
421
1
0
2
0
29
Lora Sleither
28
31
2018
7
0
4
1
32
Nequecaur Luciano
31
26
1595
11
0
4
1
9
Perez Mauro
24
34
1318
7
0
6
0
11
Zerecero Patricio
23
20
467
4
0
3
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fernandez Rafael
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Ramirez Santiago
27
16
1440
0
0
1
0
1
Reyes Victoria Diego Fernando
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Casillas Javier
23
34
2999
1
0
10
0
158
Castillo Reigi
21
0
0
0
0
0
0
19
Catalan Andres
23
19
1091
0
0
4
0
6
Corral George
33
13
540
0
0
1
0
16
Rodriguez Jeronimo
25
29
2107
1
0
3
0
4
Roman Santiago
22
6
198
0
0
1
0
25
Trejo Castro Mario Alejandro
25
14
863
1
0
3
2
33
Vidrio Nestor
35
16
1373
1
0
3
0
3
de Alba Flores Juan Manuel
29
14
760
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Calzadilla Luis
24
32
2241
3
0
0
0
27
Garcia Miguel
22
33
2818
5
0
9
1
10
Guzman William
29
34
2802
9
0
5
0
147
Martinez Joahan
21
0
0
0
0
0
0
5
Miranda Jesus
25
13
907
1
0
0
0
7
Rosel Bermont Carlos Ivan
28
27
1127
3
0
4
0
31
Sanchez Bryan
21
0
0
0
0
0
0
34
Suarez Vladimir
22
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Agualimpia Juan
21
3
19
0
0
0
0
18
Amador Khaled
23
17
758
0
0
0
0
21
Lopez Francisco
27
13
421
1
0
2
0
151
Lopez Victor
20
0
0
0
0
0
0
29
Lora Sleither
28
31
2018
7
0
4
1
32
Nequecaur Luciano
31
26
1595
11
0
4
1
9
Perez Mauro
24
34
1318
7
0
6
0
11
Zerecero Patricio
23
20
467
4
0
3
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fernandez Rafael
46
Quảng cáo
Quảng cáo