Bóng đá, Hungary: Videoton trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Hungary
Videoton
Sân vận động:
Sostoi Stadion
(Székesfehérvár)
Sức chứa:
14 201
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
NB II.
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Kemenes Botond
23
1
90
0
0
0
0
1
Nagy Gergely
31
5
450
0
0
1
0
13
Svekus Oliver
19
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Kocsis Gergo
31
5
450
0
0
4
0
29
Kojnok Zsolt
24
3
232
0
0
0
0
90
Kovacs Krisztian
25
6
319
0
0
2
0
16
Mario Lucas
21
3
226
1
0
1
0
22
Murka Benedek
27
5
450
0
0
0
0
6
Papp Milan
23
1
45
0
0
1
0
99
Rostas Szilard
19
1
79
0
0
0
0
4
Spandler Csaba
29
6
540
0
0
2
0
87
Viragh Milan
17
1
19
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Bedi Bence
28
6
354
0
0
1
0
80
Dekei Mark
22
3
104
1
0
0
0
53
Horvath Tamas
18
6
440
0
0
1
0
2
Kecskes Mate
19
2
56
0
0
1
0
77
Kocsis Bence
24
5
227
0
0
0
0
14
Kovacs Bence
21
4
91
1
0
0
0
30
Ominger Gergo
22
3
238
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
73
Bertok Daniel
19
4
183
0
0
1
0
10
Bobal Gergely
30
4
162
0
0
0
0
23
Kalnoki-Kis Zsombor
23
4
246
0
0
0
1
9
Kovacs Patrick
18
3
219
0
0
0
0
18
Nemeth Daniel
21
1
45
0
0
0
0
11
Toth Milan
28
1
46
0
0
0
0
71
Toth Tamas
20
3
84
0
0
0
0
97
Varga Roland
35
5
401
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Kemenes Botond
23
1
90
0
0
0
0
1
Nagy Gergely
31
5
450
0
0
1
0
13
Svekus Oliver
19
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Kocsis Gergo
31
5
450
0
0
4
0
29
Kojnok Zsolt
24
3
232
0
0
0
0
90
Kovacs Krisztian
25
6
319
0
0
2
0
16
Mario Lucas
21
3
226
1
0
1
0
22
Murka Benedek
27
5
450
0
0
0
0
6
Papp Milan
23
1
45
0
0
1
0
99
Rostas Szilard
19
1
79
0
0
0
0
4
Spandler Csaba
29
6
540
0
0
2
0
87
Viragh Milan
17
1
19
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Arva Bence
19
0
0
0
0
0
0
27
Bedi Bence
28
6
354
0
0
1
0
80
Dekei Mark
22
3
104
1
0
0
0
53
Horvath Tamas
18
6
440
0
0
1
0
2
Kecskes Mate
19
2
56
0
0
1
0
77
Kocsis Bence
24
5
227
0
0
0
0
14
Kovacs Bence
21
4
91
1
0
0
0
30
Ominger Gergo
22
3
238
0
0
0
0
30
Tiefenbach Daniel
26
0
0
0
0
0
0
27
Zsoter Donat
29
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
73
Bertok Daniel
19
4
183
0
0
1
0
10
Bobal Gergely
30
4
162
0
0
0
0
23
Kalnoki-Kis Zsombor
23
4
246
0
0
0
1
9
Kovacs Patrick
18
3
219
0
0
0
0
19
Menyhart Zsombor
21
0
0
0
0
0
0
18
Nemeth Daniel
21
1
45
0
0
0
0
11
Toth Milan
28
1
46
0
0
0
0
71
Toth Tamas
20
3
84
0
0
0
0
97
Varga Roland
35
5
401
1
0
0
0