Bóng đá, châu Á: Việt Nam Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
châu Á
Việt Nam Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
ASEAN Championship Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Khổng Thị Hằng
31
1
90
0
0
0
0
14
Trần Thị Kim Thanh
31
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Chương Thị Kiều
30
4
360
0
1
0
0
16
Dương Thị Vân
30
2
66
1
0
0
0
5
Hoang Thi Loan
30
1
90
1
0
0
0
13
Lê Thị Diễm My
31
4
360
0
0
0
0
2
Lương Thị Thu Thương
25
4
199
0
1
0
0
22
Nguyễn Thị Mỹ Anh
30
2
56
0
1
0
0
10
Tran Thi Hai Linh
24
5
319
0
0
0
0
4
Tran Thi Thu
34
4
344
0
0
1
0
15
Trần Thị Duyên
24
4
310
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Nguyễn Thị Bích Thùy
31
5
371
3
1
0
0
8
Nguyễn Thị Truc Huong
25
4
143
1
0
0
0
18
Nguyễn Thị Vạn
28
4
205
1
1
0
0
11
Thái Thị Thảo
30
4
310
1
1
1
0
6
Tran Thi Thu Xuan
22
1
46
0
1
0
0
17
Trần Thị Thu Thảo
32
4
360
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Huỳnh Như
33
5
363
1
2
0
0
19
Nguyễn Thị Thanh Nhã
23
5
166
0
1
0
0
7
Nguyễn Thị Tuyết Dung
31
1
45
1
1
0
0
21
Ngân Thị Vạn Sự
24
5
259
2
2
0
0
12
Phạm Hải Yến
30
5
151
4
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Chung Mai Duc
74
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Khổng Thị Hằng
31
1
90
0
0
0
0
1
Quach Thu Em
30
0
0
0
0
0
0
14
Trần Thị Kim Thanh
31
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Chương Thị Kiều
30
4
360
0
1
0
0
16
Dương Thị Vân
30
2
66
1
0
0
0
5
Hoang Thi Loan
30
1
90
1
0
0
0
13
Lê Thị Diễm My
31
4
360
0
0
0
0
2
Lương Thị Thu Thương
25
4
199
0
1
0
0
22
Nguyễn Thị Mỹ Anh
30
2
56
0
1
0
0
10
Tran Thi Hai Linh
24
5
319
0
0
0
0
4
Tran Thi Thu
34
4
344
0
0
1
0
15
Trần Thị Duyên
24
4
310
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Ngoc Minh Chuyen
21
0
0
0
0
0
0
23
Nguyễn Thị Bích Thùy
31
5
371
3
1
0
0
8
Nguyễn Thị Truc Huong
25
4
143
1
0
0
0
18
Nguyễn Thị Vạn
28
4
205
1
1
0
0
11
Thái Thị Thảo
30
4
310
1
1
1
0
6
Tran Thi Thu Xuan
22
1
46
0
1
0
0
17
Trần Thị Thu Thảo
32
4
360
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Huỳnh Như
33
5
363
1
2
0
0
19
Nguyễn Thị Thanh Nhã
23
5
166
0
1
0
0
7
Nguyễn Thị Tuyết Dung
31
1
45
1
1
0
0
21
Ngân Thị Vạn Sự
24
5
259
2
2
0
0
12
Phạm Hải Yến
30
5
151
4
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Chung Mai Duc
74