Bóng đá, Phần Lan: VIFK trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Phần Lan
VIFK
Sân vận động:
Lemonsoft Stadion
(Vaasa)
Sức chứa:
6 005
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Kakkonen Group C
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Kaarre Mika
28
7
630
0
0
2
0
1
Nygard William
?
7
630
0
0
0
0
12
Vironen Antti
21
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Birhane Merhawi
28
16
1418
2
0
5
0
16
Dela Patryk
23
1
90
0
0
0
0
25
Musial Patryk
23
3
222
1
0
0
0
6
Osterblad Filip
19
6
344
1
0
0
0
17
Puska Erno
25
6
520
0
0
1
0
44
Rajala Jeremi
?
11
472
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Achkir Samir
21
14
1094
4
0
4
0
20
Bergvik Arvid
?
11
886
2
0
0
0
26
Chebotarev Sergiy
34
14
1159
1
0
1
0
14
Doudi Abdullah
?
14
1252
2
0
4
0
30
Kald Milton
15
1
90
0
0
0
0
14
Kautonen Tuomas
21
16
1217
0
0
2
0
19
Nuutinen Arttu
29
15
1337
1
0
7
0
19
Osteraker Alfons
?
8
407
0
0
0
0
27
Puhakainen Seamus
?
4
135
0
0
1
0
17
Storm Zacharias
?
12
554
0
0
1
0
35
Stromback Viktor
27
12
1057
1
0
1
0
8
Westermark Elliot
19
10
811
3
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Back Alexander
?
14
396
0
0
1
0
9
Haggback Lucas
?
7
98
0
0
0
0
21
Jarvinen Oskari
?
5
186
0
0
0
0
10
Morrissey Steven
39
9
734
6
0
4
0
20
Myllari Werneri
?
8
423
3
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Kaarre Mika
28
7
630
0
0
2
0
1
Nygard William
?
7
630
0
0
0
0
12
Vironen Antti
21
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Birhane Merhawi
28
16
1418
2
0
5
0
16
Dela Patryk
23
1
90
0
0
0
0
25
Musial Patryk
23
3
222
1
0
0
0
6
Osterblad Filip
19
6
344
1
0
0
0
17
Puska Erno
25
6
520
0
0
1
0
44
Rajala Jeremi
?
11
472
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Achkir Samir
21
14
1094
4
0
4
0
20
Bergvik Arvid
?
11
886
2
0
0
0
26
Chebotarev Sergiy
34
14
1159
1
0
1
0
14
Doudi Abdullah
?
14
1252
2
0
4
0
30
Kald Milton
15
1
90
0
0
0
0
14
Kautonen Tuomas
21
16
1217
0
0
2
0
19
Nuutinen Arttu
29
15
1337
1
0
7
0
19
Osteraker Alfons
?
8
407
0
0
0
0
27
Puhakainen Seamus
?
4
135
0
0
1
0
17
Storm Zacharias
?
12
554
0
0
1
0
35
Stromback Viktor
27
12
1057
1
0
1
0
8
Westermark Elliot
19
10
811
3
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Back Alexander
?
14
396
0
0
1
0
9
Haggback Lucas
?
7
98
0
0
0
0
21
Jarvinen Oskari
?
5
186
0
0
0
0
10
Morrissey Steven
39
9
734
6
0
4
0
20
Myllari Werneri
?
8
423
3
0
1
0