Bóng đá, Estonia: Viimsi JK Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Estonia
Viimsi JK Nữ
Sân vận động:
Viimsi Staadion
(Viimsi)
Sức chứa:
2 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Meistriliiga Women
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Kruusmann Keiti
22
7
585
0
0
0
0
1
Liimets Liisa
19
10
812
0
0
0
0
39
Masing Annika Marleen
18
1
45
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Kaalma Mia
17
13
677
2
0
1
0
44
Liir Sandra
22
13
902
2
0
0
0
18
Loime Carmen
23
14
1017
0
0
3
0
34
Oismets Trinity
22
17
1435
2
0
2
0
90
Paulberg Sandra
30
2
13
0
0
0
0
15
Puust Marie
21
3
189
0
0
0
0
21
Valk Ranele
18
11
730
0
0
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Fuster Angela
30
16
1329
4
0
1
0
22
Hell Liis
21
15
1081
2
0
0
0
6
Kasuk Karoly
22
9
509
1
0
0
0
4
Pets Emma
16
12
459
1
0
0
0
10
Poldur Katarina
22
3
96
1
0
0
0
11
Polstjanova Elisabet
20
15
1350
0
0
1
0
23
Raim Tuule-Liis
17
11
405
2
0
0
0
8
Saar Liis Getter
18
16
1440
0
0
0
0
29
Valba Katrin
19
5
156
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Aume Melissa
18
8
445
3
0
0
0
88
Bah Penda
27
16
1104
8
0
3
0
20
Matson Gerda
15
14
1012
2
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Kruusmann Keiti
22
7
585
0
0
0
0
1
Liimets Liisa
19
10
812
0
0
0
0
39
Masing Annika Marleen
18
1
45
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Kaalma Mia
17
13
677
2
0
1
0
44
Liir Sandra
22
13
902
2
0
0
0
18
Loime Carmen
23
14
1017
0
0
3
0
34
Oismets Trinity
22
17
1435
2
0
2
0
90
Paulberg Sandra
30
2
13
0
0
0
0
15
Puust Marie
21
3
189
0
0
0
0
21
Valk Ranele
18
11
730
0
0
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Fuster Angela
30
16
1329
4
0
1
0
22
Hell Liis
21
15
1081
2
0
0
0
6
Kasuk Karoly
22
9
509
1
0
0
0
4
Pets Emma
16
12
459
1
0
0
0
10
Poldur Katarina
22
3
96
1
0
0
0
11
Polstjanova Elisabet
20
15
1350
0
0
1
0
23
Raim Tuule-Liis
17
11
405
2
0
0
0
8
Saar Liis Getter
18
16
1440
0
0
0
0
29
Valba Katrin
19
5
156
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Aume Melissa
18
8
445
3
0
0
0
88
Bah Penda
27
16
1104
8
0
3
0
20
Matson Gerda
15
14
1012
2
0
1
0