Bóng đá, Đảo Faroe: Vikingur 2 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Đảo Faroe
Vikingur 2
Sân vận động:
Sarpugerði
(Gota)
Sức chứa:
2 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
1. Deild
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Arngrimsson Hans
21
20
1800
0
0
2
0
12
Bobic Marco
?
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Arngrimsson Ingi
19
7
617
2
0
0
0
7
Bjarkhamar Bjorn
19
20
1480
1
1
1
0
8
Gregersen Bergur
30
2
92
1
0
0
0
8
Hansen Sigmund
20
6
477
0
0
0
0
13
Lervig Jonatan
21
10
900
0
0
0
0
8
Lidarenda Sigmund
20
14
997
1
0
1
0
24
Olavsson Josef
17
21
1888
3
2
0
0
30
Reynatrod Bogi
17
21
1206
1
4
1
0
14
Samsson Jens
17
16
1096
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Brandsson Arnor
18
17
1446
4
5
1
0
15
Djurhuus Pall
21
7
513
0
0
2
0
3
Jacobsen Kristian
16
11
619
1
0
1
0
18
Jarnskor Fridi
17
19
1207
3
2
1
0
17
Jarnskor Jakup
19
20
1707
8
2
1
0
23
Ore Sverri
19
16
549
0
0
0
0
6
Sigurdsson Markus Andri
33
1
3
0
0
0
0
14
Skoradal Fannhard
27
14
1043
4
0
1
0
6
Skoradal Jakup
18
6
135
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Bartalsstovu Kaj
34
5
331
1
2
0
0
28
Hansen Rani
24
17
1276
15
3
2
1
9
Klein Martin
25
4
289
2
0
0
0
10
Lidarenda David
?
14
1051
0
2
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Arngrimsson Hans
21
20
1800
0
0
2
0
12
Bobic Marco
?
1
90
0
0
0
0
12
Olsen Jogvan
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Arngrimsson Ingi
19
7
617
2
0
0
0
7
Bjarkhamar Bjorn
19
20
1480
1
1
1
0
8
Gregersen Bergur
30
2
92
1
0
0
0
8
Hansen Sigmund
20
6
477
0
0
0
0
13
Lervig Jonatan
21
10
900
0
0
0
0
8
Lidarenda Sigmund
20
14
997
1
0
1
0
24
Olavsson Josef
17
21
1888
3
2
0
0
30
Reynatrod Bogi
17
21
1206
1
4
1
0
14
Samsson Jens
17
16
1096
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Brandsson Arnor
18
17
1446
4
5
1
0
15
Djurhuus Pall
21
7
513
0
0
2
0
3
Jacobsen Kristian
16
11
619
1
0
1
0
18
Jarnskor Fridi
17
19
1207
3
2
1
0
17
Jarnskor Jakup
19
20
1707
8
2
1
0
23
Ore Sverri
19
16
549
0
0
0
0
6
Sigurdsson Markus Andri
33
1
3
0
0
0
0
14
Skoradal Fannhard
27
14
1043
4
0
1
0
6
Skoradal Jakup
18
6
135
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Bartalsstovu Kaj
34
5
331
1
2
0
0
28
Hansen Rani
24
17
1276
15
3
2
1
9
Klein Martin
25
4
289
2
0
0
0
10
Lidarenda David
?
14
1051
0
2
0
0