Bóng đá, Brazil: Vilavelhense trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Brazil
Vilavelhense
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Capixaba
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Gomes Pereira Robert Gabriel
27
10
900
0
0
2
0
1
Rafael
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Antonio Junior
23
8
624
0
0
2
0
6
Cristian
34
9
744
0
0
3
2
14
Douglas
28
8
686
1
0
1
0
5
Gabriel Amorim
21
3
131
0
0
0
0
4
Gabriel Dembele
24
11
806
0
0
2
0
3
Jose Vitor
25
4
360
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Campos Almeida Edmundo da Silva
22
2
5
0
0
0
0
15
Fellipi Marques
29
4
60
0
0
0
0
10
Joao Firmino
23
11
857
2
0
2
0
19
Maicon
25
9
305
0
0
0
0
11
Peterson
23
9
439
0
0
1
0
2
Rickelmi
24
11
987
0
0
2
0
8
Robert William
33
5
421
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Kauan Santos
21
8
454
0
0
0
0
23
Keyvson
22
4
80
0
0
0
0
7
Maycon
23
3
127
0
0
0
0
22
Robert Ribeiro
23
9
367
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Gomes Pereira Robert Gabriel
27
10
900
0
0
2
0
23
Joao Gomes
22
0
0
0
0
0
0
1
Rafael
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Alexis
21
0
0
0
0
0
0
13
Antonio Junior
23
8
624
0
0
2
0
6
Cristian
34
9
744
0
0
3
2
3
Dos Santos
35
0
0
0
0
0
0
14
Douglas
28
8
686
1
0
1
0
5
Gabriel Amorim
21
3
131
0
0
0
0
4
Gabriel Dembele
24
11
806
0
0
2
0
3
Jose Vitor
25
4
360
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Campos Almeida Edmundo da Silva
22
2
5
0
0
0
0
15
Fellipi Marques
29
4
60
0
0
0
0
10
Joao Firmino
23
11
857
2
0
2
0
19
Maicon
25
9
305
0
0
0
0
11
Peterson
23
9
439
0
0
1
0
2
Rickelmi
24
11
987
0
0
2
0
8
Robert William
33
5
421
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Costela
20
0
0
0
0
0
0
21
Kauan Santos
21
8
454
0
0
0
0
23
Keyvson
22
4
80
0
0
0
0
Lucowicz Yan
21
0
0
0
0
0
0
7
Maycon
23
3
127
0
0
0
0
22
Robert Ribeiro
23
9
367
1
0
0
0