Bóng đá, Brazil: Villa Nova MG trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Brazil
Villa Nova MG
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Mineiro
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Gabriel Parra
20
1
90
0
0
0
0
1
Glaycon Glaycon Ryan
35
7
630
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Alex Paulino
22
7
516
0
0
3
0
6
Anthony
21
4
276
0
0
1
0
16
Charles
30
7
431
0
0
1
0
15
Gabriel Oliveira
21
2
4
0
0
0
0
4
Joao Vitor
20
6
209
0
0
1
0
14
Marcos
21
2
93
0
0
0
0
2
Mauricio
23
7
600
0
0
1
1
3
Oswaldo Henriquez
35
5
262
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Carlos Miguel
19
6
176
0
0
1
0
23
Kauan Lindes
20
2
16
0
0
0
0
5
Lucas Vital
22
7
583
0
0
1
0
8
Neto
21
7
518
2
0
2
0
8
Ribeiro Veloso Ruan Pablo
21
2
75
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Lucas Amorim
17
2
61
0
0
1
0
17
Ramon
25
5
143
1
0
0
0
18
Renatinho
35
8
307
1
3
1
0
10
Santos da Silva Guilherme
23
7
553
2
0
3
0
11
da Silva Moreira Wesley Hiago
20
5
359
0
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vinicius Munhoz
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Gabriel Maschieto
21
0
0
0
0
0
0
12
Gabriel Parra
20
1
90
0
0
0
0
1
Glaycon Glaycon Ryan
35
7
630
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Alex Paulino
22
7
516
0
0
3
0
6
Anthony
21
4
276
0
0
1
0
16
Charles
30
7
431
0
0
1
0
15
Gabriel Oliveira
21
2
4
0
0
0
0
13
Gean
20
0
0
0
0
0
0
4
Joao Vitor
20
6
209
0
0
1
0
14
Marcos
21
2
93
0
0
0
0
2
Mauricio
23
7
600
0
0
1
1
3
Oswaldo Henriquez
35
5
262
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Carlos Miguel
19
6
176
0
0
1
0
23
Kauan Lindes
20
2
16
0
0
0
0
5
Lucas Vital
22
7
583
0
0
1
0
12
Mendonca de Queiroz Joao Pedro
21
0
0
0
0
0
0
8
Neto
21
7
518
2
0
2
0
8
Ribeiro Veloso Ruan Pablo
21
2
75
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Lucas Amorim
17
2
61
0
0
1
0
17
Ramon
25
5
143
1
0
0
0
18
Renatinho
35
8
307
1
3
1
0
10
Santos da Silva Guilherme
23
7
553
2
0
3
0
11
da Silva Moreira Wesley Hiago
20
5
359
0
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vinicius Munhoz
45
Quảng cáo
Quảng cáo