Bóng đá: Virtus Verona - đội hình
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Ý
Virtus Verona
Sân vận động:
Mario Gavagnin-Sinibaldo Nocini
(Verona)
Sức chứa:
1 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Serie C - Bảng A
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Sibi Sheikh
27
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Daffara Manuel
36
2
125
0
0
1
0
5
Fanini Federico
24
1
45
0
0
0
0
95
Munaretti Luca
23
2
129
0
0
0
0
29
Saiani Filippo
20
1
61
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Amadio Marco
26
2
37
0
0
0
0
75
Bassi Matteo
21
2
180
1
0
0
0
20
Fiorin Giammaria
18
1
10
0
0
0
0
30
Gatti Christian
21
2
136
0
0
0
0
21
Muhameti Endri
21
2
171
0
0
0
0
28
Patane Nicola
21
2
180
1
0
0
0
23
Toffanin Francesco
22
2
180
0
0
0
0
10
Zarpellon Leonardo
26
2
163
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Cuel Edoardo
20
2
30
0
0
0
0
9
De Marchi Michael
31
1
38
0
0
2
1
99
Fabbro Michael
29
2
126
1
0
0
0
39
Mancini Tommaso
21
2
136
0
0
0
0
97
Ojeh Paul
18
1
10
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fresco Luigi
64
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Alfonso Enrico
37
0
0
0
0
0
0
1
Peroni Andrea
18
0
0
0
0
0
0
22
Sibi Sheikh
27
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Cielo Tommaso
19
0
0
0
0
0
0
6
Daffara Manuel
36
2
125
0
0
1
0
5
Fanini Federico
24
1
45
0
0
0
0
4
Lodovici Riccardo
20
0
0
0
0
0
0
11
Manfrin Gianni
32
0
0
0
0
0
0
95
Munaretti Luca
23
2
129
0
0
0
0
27
Passigato Rigotti Riccardo
18
0
0
0
0
0
0
29
Saiani Filippo
20
1
61
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Amadio Marco
26
2
37
0
0
0
0
75
Bassi Matteo
21
2
180
1
0
0
0
70
Devoti Andrea
19
0
0
0
0
0
0
14
Di Virgilio Mattia
19
0
0
0
0
0
0
25
Filippi Nicolo
20
0
0
0
0
0
0
20
Fiorin Giammaria
18
1
10
0
0
0
0
30
Gatti Christian
21
2
136
0
0
0
0
84
Iaquinta Fabio
18
0
0
0
0
0
0
11
Mastour Hachim
27
0
0
0
0
0
0
21
Muhameti Endri
21
2
171
0
0
0
0
90
Odogwu Christian
21
0
0
0
0
0
0
28
Patane Nicola
21
2
180
1
0
0
0
23
Toffanin Francesco
22
2
180
0
0
0
0
27
Trovo Riccardo
19
0
0
0
0
0
0
77
Viviani Giacomo
18
0
0
0
0
0
0
10
Zarpellon Leonardo
26
2
163
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Caia Federico
Chấn thương
22
0
0
0
0
0
0
47
Cuel Edoardo
20
2
30
0
0
0
0
9
De Marchi Michael
31
1
38
0
0
2
1
99
Fabbro Michael
29
2
126
1
0
0
0
74
Lerco Samuele
23
0
0
0
0
0
0
39
Mancini Tommaso
21
2
136
0
0
0
0
97
Ojeh Paul
18
1
10
0
0
0
0
17
Oni Smith
19
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fresco Luigi
64