Bóng đá: Visakha - đội hình
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Campuchia
Visakha
Sân vận động:
Sân vận động Prince
(Phnom Penh)
Sức chứa:
15 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
CPL
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Keo Soksela
28
3
270
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Jagodinskis Vitalijs
33
3
208
1
0
0
0
25
Ken Chansopheak
27
3
133
0
1
0
0
4
Khan Mohammed
32
3
270
0
0
0
0
19
Meng Meng
27
3
167
0
0
0
0
27
Ouk Sovann
27
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
97
Breno Caetano
28
1
26
0
0
0
0
23
In Sodavid
27
2
112
1
0
0
0
99
Leng Nora
20
1
63
0
0
0
0
28
Mirzaev Alisher
29
2
180
0
0
0
0
11
Sin Kakada
25
3
231
1
2
0
0
88
Sin Sovannmakara
20
2
166
0
0
0
0
42
Sorn Chanreaksmey
20
3
129
0
0
0
0
34
Tha Kriya
25
1
1
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Lim Lim
24
3
186
0
0
0
0
18
Mon Rado
21
1
21
0
0
0
0
22
Ochieng Benson
23
1
58
0
0
0
0
30
Oppong Nana
23
1
13
0
0
0
0
9
Park Jung-Bin
31
3
247
2
1
0
0
79
Phan Sophen
24
3
98
0
0
0
0
7
Teath
25
2
91
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jones Gerard
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Hul Kimhuy
25
0
0
0
0
0
0
1
Keo Soksela
28
3
270
0
0
2
0
56
Soeun Rithvirakvathana
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Chan Sarapich
23
0
0
0
0
0
0
2
In Khindaro
23
0
0
0
0
0
0
2
Jagodinskis Vitalijs
33
3
208
1
0
0
0
25
Ken Chansopheak
27
3
133
0
1
0
0
4
Khan Mohammed
32
3
270
0
0
0
0
19
Meng Meng
27
3
167
0
0
0
0
Nat Neth
20
0
0
0
0
0
0
27
Ouk Sovann
27
3
270
0
0
0
0
20
Sin Sophanat
28
0
0
0
0
0
0
91
Vreak Phan
?
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
97
Breno Caetano
28
1
26
0
0
0
0
Chan Loic
20
0
0
0
0
0
0
23
In Sodavid
27
2
112
1
0
0
0
82
Koem Chhayheng
20
0
0
0
0
0
0
8
Kong Lyhour
22
0
0
0
0
0
0
99
Leng Nora
20
1
63
0
0
0
0
28
Mirzaev Alisher
29
2
180
0
0
0
0
Oeun Dy
20
0
0
0
0
0
0
11
Sin Kakada
25
3
231
1
2
0
0
88
Sin Sovannmakara
20
2
166
0
0
0
0
42
Sorn Chanreaksmey
20
3
129
0
0
0
0
34
Tha Kriya
25
1
1
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Lim Lim
24
3
186
0
0
0
0
66
Mean Chanrith
19
0
0
0
0
0
0
18
Mon Rado
21
1
21
0
0
0
0
22
Ochieng Benson
23
1
58
0
0
0
0
30
Oppong Nana
23
1
13
0
0
0
0
9
Park Jung-Bin
31
3
247
2
1
0
0
79
Phan Sophen
24
3
98
0
0
0
0
47
Phoeuk Thatthai
20
0
0
0
0
0
0
36
Sitha Matthew
18
0
0
0
0
0
0
5
Sor Rotana
22
0
0
0
0
0
0
7
Teath
25
2
91
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jones Gerard
36