Bóng đá, Burkina Faso: Vitesse trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Burkina Faso
Vitesse
Sân vận động:
Stade Wobi
(Bobo Dioulasso)
Sức chứa:
10 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Kone Amadou
?
12
1016
0
0
1
0
30
Kone Yacouba
?
1
90
0
0
0
0
1
Traore Mohamed
?
15
1325
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Compaore Cheick
?
17
1352
0
0
3
0
29
Diallo Micailou
?
11
990
0
0
2
0
3
Sanou Gaoussou
22
15
1285
0
0
1
0
15
Sanou Oudou
?
2
96
0
0
0
1
13
Soumahoro Mohamed
?
6
462
0
1
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bagaya Tidiane
?
24
2115
2
1
2
0
6
Barro Zakaria
?
8
160
0
0
1
0
7
Camara Cheick
18
9
416
0
0
0
0
23
Diabate Ben Adama
21
3
139
0
0
0
0
2
Diakite Ibrahim
22
20
906
0
0
1
0
17
Drabo Aboubacar
?
25
1626
2
0
4
0
24
Drame Michailou
31
15
551
2
0
2
0
27
Guel Mohamed
?
24
2022
0
0
7
0
25
Ilboudo Hamid
?
23
1991
0
0
4
0
20
Ky Moussa
?
16
1059
0
1
2
0
18
Ouattara Arouna
17
17
1059
1
0
3
0
11
Ouattara Nasser
?
26
2129
7
1
1
0
26
Ouattara Wilfried
?
17
1172
0
0
4
0
5
Sanou Aboubacar
?
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Banhoro Ismael
?
9
87
0
0
0
0
10
Konate Damassi
?
27
2196
4
5
2
0
8
Konene Beco
?
11
426
0
0
0
0
14
Nikiema Olivier
?
5
98
0
0
1
0
28
Ouattara Abdoul
?
3
137
0
0
1
0
19
Sawadogo Alassane
?
18
858
2
3
1
0
9
Traore Mohamed
?
12
129
0
0
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Kone Amadou
?
12
1016
0
0
1
0
30
Kone Yacouba
?
1
90
0
0
0
0
1
Traore Mohamed
?
15
1325
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Compaore Cheick
?
17
1352
0
0
3
0
29
Diallo Micailou
?
11
990
0
0
2
0
3
Sanou Gaoussou
22
15
1285
0
0
1
0
15
Sanou Oudou
?
2
96
0
0
0
1
13
Soumahoro Mohamed
?
6
462
0
1
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bagaya Tidiane
?
24
2115
2
1
2
0
6
Barro Zakaria
?
8
160
0
0
1
0
7
Camara Cheick
18
9
416
0
0
0
0
23
Coulibaly Cheik
?
0
0
0
0
0
0
23
Diabate Ben Adama
21
3
139
0
0
0
0
2
Diakite Ibrahim
22
20
906
0
0
1
0
17
Drabo Aboubacar
?
25
1626
2
0
4
0
24
Drame Michailou
31
15
551
2
0
2
0
27
Guel Mohamed
?
24
2022
0
0
7
0
25
Ilboudo Hamid
?
23
1991
0
0
4
0
20
Ky Moussa
?
16
1059
0
1
2
0
18
Ouattara Arouna
17
17
1059
1
0
3
0
11
Ouattara Nasser
?
26
2129
7
1
1
0
26
Ouattara Wilfried
?
17
1172
0
0
4
0
5
Sanou Aboubacar
?
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Banhoro Ismael
?
9
87
0
0
0
0
10
Konate Damassi
?
27
2196
4
5
2
0
8
Konene Beco
?
11
426
0
0
0
0
14
Nikiema Olivier
?
5
98
0
0
1
0
28
Ouattara Abdoul
?
3
137
0
0
1
0
19
Sawadogo Alassane
?
18
858
2
3
1
0
9
Traore Mohamed
?
12
129
0
0
2
0
Quảng cáo
Quảng cáo