Bóng đá, Cộng hòa Séc: Vlasim trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Cộng hòa Séc
Vlasim
Sân vận động:
Stadión FC Vlašim
(Vlašim)
Sức chứa:
1 200
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Kotek Frantisek
26
2
180
0
0
0
0
30
Kudelcik Dominik
20
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Beranek David
21
6
400
0
0
0
0
17
Breda Petr
32
8
720
1
0
3
0
4
Jindra Vaclav
19
5
347
0
0
0
0
12
Kurka Petr
23
8
712
2
0
0
0
20
Vana Lukas
22
5
291
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Atsuta Shoya
21
3
116
0
0
0
0
23
Beran Stepan
21
4
283
0
0
0
0
5
Dufek Filip
19
8
633
0
0
0
0
15
Franek Jan
18
6
343
2
0
0
0
21
Hruska Hynek
21
7
359
0
0
0
0
26
Kulhanek Jiri
29
3
270
0
0
0
0
10
Musil Lukas
24
8
493
0
0
3
0
24
Omale Solomon
24
3
27
0
0
1
0
14
Onije Chisom
25
3
171
0
0
1
0
6
Soukenik Dominik
26
8
679
0
0
1
0
8
Zorica Josip
24
4
63
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Abdoulkarim Muhammed
21
3
42
0
0
0
0
19
Kasparek David
23
8
336
1
0
1
0
27
Michl Daniel
21
7
334
3
0
0
0
11
Ojora Mustapha
21
1
10
0
0
0
0
3
Salami Farouk
21
1
24
0
0
0
0
7
Zaviska Jan
30
8
569
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pilny Bohuslav
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Kotek Frantisek
26
2
180
0
0
0
0
30
Kudelcik Dominik
20
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Beranek David
21
6
400
0
0
0
0
17
Breda Petr
32
8
720
1
0
3
0
16
Dostal Filip
23
0
0
0
0
0
0
4
Jindra Vaclav
19
5
347
0
0
0
0
12
Kurka Petr
23
8
712
2
0
0
0
20
Vana Lukas
22
5
291
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Atsuta Shoya
21
3
116
0
0
0
0
23
Beran Stepan
21
4
283
0
0
0
0
5
Dufek Filip
19
8
633
0
0
0
0
15
Franek Jan
18
6
343
2
0
0
0
21
Hruska Hynek
21
7
359
0
0
0
0
26
Kulhanek Jiri
29
3
270
0
0
0
0
10
Musil Lukas
24
8
493
0
0
3
0
24
Omale Solomon
24
3
27
0
0
1
0
14
Onije Chisom
25
3
171
0
0
1
0
6
Soukenik Dominik
26
8
679
0
0
1
0
8
Zorica Josip
24
4
63
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Abdoulkarim Muhammed
21
3
42
0
0
0
0
19
Kasparek David
23
8
336
1
0
1
0
27
Michl Daniel
21
7
334
3
0
0
0
11
Ojora Mustapha
21
1
10
0
0
0
0
3
Salami Farouk
21
1
24
0
0
0
0
7
Zaviska Jan
30
8
569
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pilny Bohuslav
52