Bóng đá, Albania: Vllaznia trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Albania
Vllaznia
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League
Albanian Cup
Europa Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Jukaj Aron
18
1
90
0
0
1
0
31
Mehidri Jurgen
26
8
635
0
0
0
0
1
Qarri Kristi
23
25
2246
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Beci Dritmir
27
6
152
0
0
1
0
23
Hakaj Esin
27
25
2012
1
0
0
0
4
Juric Marko
29
29
2428
1
0
5
0
3
Pusi Gledjan
22
18
896
0
0
2
0
28
Selmani Egert
18
1
3
0
0
0
0
2
Smajli Geralb
21
26
2222
1
0
11
1
34
Stojanovic Milos
27
30
2621
2
0
1
0
29
Yago Andrey
26
2
84
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Ajdarevic Alfred
25
6
50
0
0
0
0
77
Alivoda Rejan
20
31
2330
2
0
1
0
17
Boshnjaku Lorik
28
31
2384
2
0
7
0
13
Delaj Antonio
20
12
198
1
0
1
0
6
Krymi Ardit
27
28
2389
0
0
12
1
20
Mala Esat
25
29
2405
0
0
2
0
8
Sala Eslit
23
29
1412
0
0
5
0
66
Zaganjori Ersi
19
3
64
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Balaj Bekim
33
32
2878
17
0
5
0
11
Coba Mehdi
24
25
1435
2
0
3
0
22
Dodaj Kevin
18
6
64
0
0
0
0
99
Gomes Bruno
27
13
286
0
0
0
0
7
Gruda Ildi
24
32
2499
8
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Osmani Qatip
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Jukaj Aron
18
1
1
0
0
0
0
31
Mehidri Jurgen
26
1
120
0
0
0
0
1
Qarri Kristi
23
3
300
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Hakaj Esin
27
2
191
0
0
0
1
4
Juric Marko
29
4
420
0
0
0
0
3
Pusi Gledjan
22
2
155
0
0
0
0
2
Smajli Geralb
21
3
330
1
0
0
0
34
Stojanovic Milos
27
3
247
0
0
1
1
29
Yago Andrey
26
3
206
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Ajdarevic Alfred
25
2
42
0
0
0
0
77
Alivoda Rejan
20
5
357
2
0
3
0
17
Boshnjaku Lorik
28
5
262
1
0
1
0
13
Delaj Antonio
20
1
9
0
0
0
0
6
Krymi Ardit
27
4
406
0
0
1
0
20
Mala Esat
25
5
349
2
0
1
0
8
Sala Eslit
23
3
173
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Balaj Bekim
33
5
420
3
0
0
0
11
Coba Mehdi
24
4
181
0
0
0
0
99
Gomes Bruno
27
3
67
3
0
0
0
7
Gruda Ildi
24
4
335
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Osmani Qatip
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Qarri Kristi
23
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Hakaj Esin
27
2
170
0
0
0
0
4
Juric Marko
29
2
180
1
0
0
0
2
Smajli Geralb
21
2
110
0
0
0
0
34
Stojanovic Milos
27
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Alivoda Rejan
20
2
110
0
0
0
0
17
Boshnjaku Lorik
28
2
158
0
0
1
0
13
Delaj Antonio
20
1
2
0
0
0
0
20
Mala Esat
25
2
159
0
0
0
0
8
Sala Eslit
23
1
22
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Balaj Bekim
33
2
180
1
1
0
0
11
Coba Mehdi
24
2
179
0
0
0
0
7
Gruda Ildi
24
1
59
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Osmani Qatip
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Bunjaj Rezart
18
0
0
0
0
0
0
12
Jukaj Aron
18
2
91
0
0
1
0
31
Mehidri Jurgen
26
9
755
0
0
0
0
1
Qarri Kristi
23
30
2726
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Beci Dritmir
27
6
152
0
0
1
0
76
Brahimi Amir
18
0
0
0
0
0
0
23
Hakaj Esin
27
29
2373
1
0
0
1
4
Juric Marko
29
35
3028
2
0
5
0
Paloka Klejdi
21
0
0
0
0
0
0
3
Pusi Gledjan
22
20
1051
0
0
2
0
28
Selmani Egert
18
1
3
0
0
0
0
2
Smajli Geralb
21
31
2662
2
0
11
1
34
Stojanovic Milos
27
35
3048
2
0
2
1
29
Yago Andrey
26
5
290
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Ajdarevic Alfred
25
8
92
0
0
0
0
77
Alivoda Rejan
20
38
2797
4
0
4
0
17
Boshnjaku Lorik
28
38
2804
3
0
9
0
13
Delaj Antonio
20
14
209
1
0
1
0
6
Krymi Ardit
27
32
2795
0
0
13
1
20
Mala Esat
25
36
2913
2
0
3
0
27
Maliqi Arval
19
0
0
0
0
0
0
8
Sala Eslit
23
33
1607
0
0
6
0
66
Zaganjori Ersi
19
3
64
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Balaj Bekim
33
39
3478
21
1
5
0
11
Coba Mehdi
24
31
1795
2
0
3
0
22
Dodaj Kevin
18
6
64
0
0
0
0
99
Gomes Bruno
27
16
353
3
0
0
0
7
Gruda Ildi
24
37
2893
8
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Osmani Qatip
54
Quảng cáo
Quảng cáo