Bóng đá, Albania: Vllaznia Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Albania
Vllaznia Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Champions League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Recalde Cristina
31
2
175
0
0
0
0
1
Wilson Dior
22
1
6
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bajraktari Arbiona
28
2
180
2
0
0
0
3
Leba Riselda
24
2
60
0
0
0
0
30
Mesa Miamour Juana
24
2
71
0
0
0
0
18
Mustafa Aidena
27
2
148
0
1
0
0
2
Myvett Jemery
21
2
180
0
0
1
0
26
Rojas Mireilis
21
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Berisha Verona
25
2
98
0
0
0
0
7
Deda Teresa
22
2
180
1
1
0
0
16
Hernandez Mayerlin
24
2
108
0
0
0
0
6
Strkalj Natalie
24
2
111
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Borci Klaudia
?
2
149
0
0
0
0
15
Castro Sophie
20
2
72
0
0
0
0
11
Doci Megi
28
1
90
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Leka Nikolin
58
Lika Haris
37
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Recalde Cristina
31
2
175
0
0
0
0
1
Wilson Dior
22
1
6
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Ara Imelda
16
0
0
0
0
0
0
5
Bajraktari Arbiona
28
2
180
2
0
0
0
21
Hasaj Herta
17
0
0
0
0
0
0
3
Leba Riselda
24
2
60
0
0
0
0
30
Mesa Miamour Juana
24
2
71
0
0
0
0
18
Mustafa Aidena
27
2
148
0
1
0
0
2
Myvett Jemery
21
2
180
0
0
1
0
26
Rojas Mireilis
21
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Berisha Verona
25
2
98
0
0
0
0
27
Cungu Lusil
17
0
0
0
0
0
0
7
Deda Teresa
22
2
180
1
1
0
0
16
Hernandez Mayerlin
24
2
108
0
0
0
0
24
Mataj Drilona
16
0
0
0
0
0
0
17
Ndoci Marinela
19
0
0
0
0
0
0
6
Strkalj Natalie
24
2
111
0
0
0
0
10
Vasa Rosela
19
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Borci Klaudia
?
2
149
0
0
0
0
15
Castro Sophie
20
2
72
0
0
0
0
11
Doci Megi
28
1
90
1
0
1
0
23
Hoxha Egla
17
0
0
0
0
0
0
97
Quinones Carmen
28
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Leka Nikolin
58
Lika Haris
37