Bóng đá, Brazil: Volta Redonda trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Brazil
Volta Redonda
Sân vận động:
Raulino de Oliveira
(Rio de Janeiro)
Sức chứa:
20 255
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Carioca
Serie C
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Paulo Henrique
29
11
990
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Juninho
24
3
116
0
0
1
0
4
Luan
24
3
206
0
0
2
0
16
Marco
23
2
30
0
0
0
0
14
Michel
23
4
315
0
0
1
0
6
Sanchez Costa
28
11
931
1
0
2
0
2
Wellington Silva
36
10
837
0
0
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Berguinho
27
2
122
0
0
0
0
5
Bruno Barra
38
10
784
0
0
3
1
20
Danrley
23
7
449
0
0
3
0
21
Henrique Silva
29
9
446
0
0
3
0
14
Leo Silva
21
11
780
0
0
1
0
26
Marcelo
21
3
32
0
0
1
0
8
Robinho
21
10
642
0
0
1
0
30
Vini Moura
25
9
504
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Cristiano
25
7
167
2
0
1
0
9
Italo
27
11
794
2
0
0
0
11
MV
25
10
884
4
0
2
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rogerio Correa
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Jean Drosny
30
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Lucas Souza
26
1
50
0
0
0
0
3
Luiz Gustavo
30
2
105
0
0
0
0
14
Michel
23
2
33
0
0
0
0
6
Sanchez Costa
28
2
175
0
0
1
0
2
Wellington Silva
36
2
180
0
0
0
0
4
Ze Vitor
21
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Berguinho
27
2
121
0
0
0
0
5
Bruno Barra
38
2
129
0
0
1
0
20
Danrley
23
1
17
0
0
0
0
21
Henrique Silva
29
2
53
0
0
0
0
17
Karl
31
1
27
0
0
1
0
10
Patrick Machado
25
1
65
0
0
0
0
19
Raphael Augusto
33
1
26
0
0
1
0
8
Robinho
21
2
154
0
0
0
0
18
Ryan
21
1
74
0
0
1
0
30
Vini Moura
25
2
61
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Italo
27
2
180
2
0
0
0
11
MV
25
2
180
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rogerio Correa
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Avelino
25
0
0
0
0
0
0
12
Gustavo
22
0
0
0
0
0
0
12
Jean Drosny
30
2
180
0
0
1
0
31
Paulo Henrique
29
11
990
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Daniel Felipe
32
0
0
0
0
0
0
22
Juninho
24
3
116
0
0
1
0
4
Luan
24
3
206
0
0
2
0
13
Lucas Souza
26
1
50
0
0
0
0
3
Luiz Gustavo
30
2
105
0
0
0
0
16
Marco
23
2
30
0
0
0
0
14
Michel
23
6
348
0
0
1
0
6
Sanchez Costa
28
13
1106
1
0
3
0
2
Wellington Silva
36
12
1017
0
0
6
0
4
Ze Vitor
21
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Berguinho
27
4
243
0
0
0
0
5
Bruno Barra
38
12
913
0
0
4
1
20
Danrley
23
8
466
0
0
3
0
28
Erik
29
0
0
0
0
0
0
16
Gilmarzinho
21
0
0
0
0
0
0
21
Henrique Silva
29
11
499
0
0
3
0
17
Karl
31
1
27
0
0
1
0
19
Kerlinho
18
0
0
0
0
0
0
23
Kesley
29
0
0
0
0
0
0
14
Leo Silva
21
11
780
0
0
1
0
26
Marcelo
21
3
32
0
0
1
0
2
Murillo Lima
22
0
0
0
0
0
0
10
Patrick Machado
25
1
65
0
0
0
0
16
Rafinha
24
0
0
0
0
0
0
19
Raphael Augusto
33
1
26
0
0
1
0
8
Robinho
21
12
796
0
0
1
0
18
Ryan
21
1
74
0
0
1
0
30
Vini Moura
25
11
565
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Cristiano
25
7
167
2
0
1
0
9
Italo
27
13
974
4
0
0
0
11
MV
25
12
1064
5
0
2
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rogerio Correa
43
Quảng cáo
Quảng cáo