Bóng đá, Albania: Vora trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Albania
Vora
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Ruci Shkelzen
33
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Repaj Serjan
25
2
180
0
0
1
0
33
Shehi Dajan
28
2
180
0
0
1
0
25
Vinicius
?
2
70
0
0
0
0
2
Zuna Henri
22
2
170
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Dalipi Kevin
24
2
112
0
0
0
0
22
Fazlagic Enis
25
1
80
0
0
0
0
8
Hasaj Francesko
24
1
67
0
0
0
0
10
Kasalla Irgi
23
2
170
0
0
1
0
14
Vrapi Jurgen
26
2
180
0
0
2
0
28
Wallace
24
2
35
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Adeloye Ayodele
?
2
21
0
0
0
0
11
Bardhi Patrick
27
2
180
0
0
0
0
27
Barjamaj Mario
27
1
24
0
0
0
0
24
Daka Dario
21
1
11
0
0
0
0
77
Geci Segerso
24
1
1
0
0
0
0
7
Karrica Bernard
24
2
157
2
0
1
0
9
Luis Felipe
24
2
171
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bellaj Arjan
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Harizaj Romeo
26
0
0
0
0
0
0
23
Ruci Shkelzen
33
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Repaj Serjan
25
2
180
0
0
1
0
33
Shehi Dajan
28
2
180
0
0
1
0
25
Vinicius
?
2
70
0
0
0
0
44
Xhabafti Agim
20
0
0
0
0
0
0
2
Zuna Henri
22
2
170
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Dalipi Kevin
24
2
112
0
0
0
0
22
Fazlagic Enis
25
1
80
0
0
0
0
8
Hasaj Francesko
24
1
67
0
0
0
0
10
Kasalla Irgi
23
2
170
0
0
1
0
4
Marinaj Rajmond
18
0
0
0
0
0
0
6
Tabaku Xhuljo
30
0
0
0
0
0
0
14
Vrapi Jurgen
26
2
180
0
0
2
0
28
Wallace
24
2
35
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Adeloye Ayodele
?
2
21
0
0
0
0
11
Bardhi Patrick
27
2
180
0
0
0
0
27
Barjamaj Mario
27
1
24
0
0
0
0
24
Daka Dario
21
1
11
0
0
0
0
77
Geci Segerso
24
1
1
0
0
0
0
7
Karrica Bernard
24
2
157
2
0
1
0
9
Luis Felipe
24
2
171
0
0
1
0
15
Ohaegbulam Chibuike
21
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bellaj Arjan
54