Bóng đá, Bắc Macedonia: Voska Sport trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bắc Macedonia
Voska Sport
Sân vận động:
SRC Biljanini Izvori
(Ohrid)
Sức chứa:
2 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
1. MFL
Macedonian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Mustafa Burhan
33
9
810
0
0
1
0
25
Zahov Kostadin
36
13
1170
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Bajrami Medin
26
25
1962
1
0
7
0
3
Hani Agon
26
4
58
0
0
0
0
23
Ilieski Antonio
27
14
1260
1
0
4
0
21
Iljazi Ardit
23
4
98
0
0
1
0
19
Stijepovic Nikola
30
31
2736
1
0
3
1
24
Trpeski Ljupco
29
26
1885
1
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Andre Mensalao
33
9
628
0
0
2
0
22
Bojo Petar
26
12
435
0
0
0
0
99
Ibraimi Donart
20
2
16
0
0
0
0
8
Jahiji Djemilj
21
24
1887
1
0
8
0
70
Jahja Abdulhadi
24
14
1110
0
0
3
0
30
Kocoski Valentin
27
23
1361
1
0
6
0
6
Nikolic Jovan
32
30
2576
0
0
12
0
20
Sharkoski Nikola
30
12
391
1
0
3
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Acimovic Milos
26
11
581
1
0
0
0
7
Georgiev Boban
27
28
1961
1
0
5
1
36
Jasaroski Alen
32
25
1183
8
0
1
1
15
Jusufi Fatjon
28
8
482
1
0
2
0
9
Marusic Aleksa
24
31
2692
16
0
7
0
17
Shabani Aljban
20
7
300
0
0
2
0
4
Todoroski Filip
20
13
580
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zaharievski Srdjan
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Zahov Kostadin
36
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Bajrami Medin
26
2
103
1
0
1
0
23
Ilieski Antonio
27
2
180
0
0
1
0
19
Stijepovic Nikola
30
2
90
0
0
0
0
24
Trpeski Ljupco
29
1
78
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Andre Mensalao
33
1
58
0
0
0
0
22
Bojo Petar
26
2
180
0
0
0
0
33
Ensal Rasid
17
1
0
1
0
0
0
8
Jahiji Djemilj
21
2
180
1
0
0
0
70
Jahja Abdulhadi
24
2
180
0
0
0
0
30
Kocoski Valentin
27
2
165
0
0
1
0
6
Nikolic Jovan
32
3
180
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Acimovic Milos
26
2
39
0
0
0
0
7
Georgiev Boban
27
2
101
1
0
0
0
36
Jasaroski Alen
32
2
23
1
0
0
0
15
Jusufi Fatjon
28
1
85
0
0
0
0
9
Marusic Aleksa
24
3
158
0
0
1
0
17
Shabani Aljban
20
1
0
2
0
0
0
4
Todoroski Filip
20
1
6
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zaharievski Srdjan
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Feratoski Ljatif
18
0
0
0
0
0
0
1
Mustafa Burhan
33
9
810
0
0
1
0
25
Zahov Kostadin
36
15
1350
0
0
4
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Bajrami Medin
26
27
2065
2
0
8
0
3
Hani Agon
26
4
58
0
0
0
0
23
Ilieski Antonio
27
16
1440
1
0
5
0
21
Iljazi Ardit
23
4
98
0
0
1
0
31
Jankuloski Hristijan
22
0
0
0
0
0
0
19
Stijepovic Nikola
30
33
2826
1
0
3
1
24
Trpeski Ljupco
29
27
1963
1
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Andre Mensalao
33
10
686
0
0
2
0
22
Bojo Petar
26
14
615
0
0
0
0
33
Ensal Rasid
17
1
0
1
0
0
0
99
Ibraimi Donart
20
2
16
0
0
0
0
8
Jahiji Djemilj
21
26
2067
2
0
8
0
70
Jahja Abdulhadi
24
16
1290
0
0
3
0
30
Kocoski Valentin
27
25
1526
1
0
7
0
6
Nikolic Jovan
32
33
2756
0
0
12
0
22
Saiti Ermal
18
0
0
0
0
0
0
20
Sharkoski Nikola
30
12
391
1
0
3
1
5
Zhaku Lorent
16
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Acimovic Milos
26
13
620
1
0
0
0
7
Georgiev Boban
27
30
2062
2
0
5
1
36
Jasaroski Alen
32
27
1206
9
0
1
1
15
Jusufi Fatjon
28
9
567
1
0
2
0
9
Marusic Aleksa
24
34
2850
16
0
8
0
17
Shabani Aljban
20
8
300
2
0
2
0
4
Todoroski Filip
20
14
586
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zaharievski Srdjan
50
Quảng cáo
Quảng cáo