Bóng đá, Đan Mạch: VSK Aarhus trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Đan Mạch
VSK Aarhus
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Landspokal Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Green-Pedersen Kasper Mossin
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Ellegard Nikolaj
20
2
90
1
0
0
0
19
Eskildsen Theis
21
1
31
0
0
0
0
5
Facius Ebbe
22
1
45
0
0
0
0
3
Junge Emil
23
1
46
0
0
0
0
10
Laursen Mathias
24
2
45
1
0
0
0
4
Mehl Nicklas
23
1
90
0
0
0
0
21
Sondergaard Simon
24
1
46
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Dissing Emil
20
1
46
0
0
0
0
12
Jacobsen Oscar
21
1
90
1
0
1
0
20
Papyan Gabriel
20
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Akbayir Yunus
22
2
60
2
0
0
0
9
Faester Anders
24
1
0
2
0
0
0
9
Hedegaard Kasper
26
1
90
1
0
0
0
16
Nemec Peter
24
1
40
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Green-Pedersen Kasper Mossin
22
1
90
0
0
0
0
30
Jepsen-Jacob Rasmus
25
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Ellegard Nikolaj
20
2
90
1
0
0
0
19
Eskildsen Theis
21
1
31
0
0
0
0
5
Facius Ebbe
22
1
45
0
0
0
0
3
Junge Emil
23
1
46
0
0
0
0
10
Laursen Mathias
24
2
45
1
0
0
0
4
Mehl Nicklas
23
1
90
0
0
0
0
7
Rytter Mikkel
20
0
0
0
0
0
0
21
Sondergaard Simon
24
1
46
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Dissing Emil
20
1
46
0
0
0
0
18
Have Noah
20
0
0
0
0
0
0
12
Jacobsen Oscar
21
1
90
1
0
1
0
6
Mihigo Chance
25
0
0
0
0
0
0
20
Papyan Gabriel
20
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Akbayir Yunus
22
2
60
2
0
0
0
9
Faester Anders
24
1
0
2
0
0
0
26
Flaskager Frederik
20
0
0
0
0
0
0
9
Hedegaard Kasper
26
1
90
1
0
0
0
23
Istrefi Blend
21
0
0
0
0
0
0
16
Nemec Peter
24
1
40
1
0
0
0
17
Yderholm Jonas
23
0
0
0
0
0
0