Bóng đá, Croatia: Vukovar 1991 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Croatia
Vukovar 1991
Sân vận động:
Stadion HNK Cibalia
(Vinkovci)
Sức chứa:
10 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
HNL
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bulat Marino
26
4
360
0
0
0
0
42
Djakovic Antonio
Chưa đảm bảo thể lực
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Henning Ricardo
24
5
450
0
0
0
0
24
Mejia Moscoso David Mateo
22
4
178
1
0
1
0
16
Pavicic Kristijan
26
4
308
0
0
0
0
22
Suver Jakov
22
3
182
0
0
0
0
26
Tabinas Paul
23
4
335
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Biljan Jakov
30
5
387
0
0
1
0
13
Caic Vito
20
1
33
0
0
0
0
36
Koeberle Samuel
20
1
46
0
0
0
0
23
Leoni
22
3
93
0
0
0
0
30
Pilj Marin
28
5
284
0
0
2
0
77
Shabani Eniss
22
3
155
0
0
1
0
91
Ticinovic Mario
34
4
259
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Banovec Lovro
23
5
404
1
1
1
0
64
Camacho Rafael
25
5
192
0
0
0
0
10
Gonzalez Robin
26
5
450
2
0
0
0
33
Klanac Luka
20
3
149
0
0
0
0
7
Knoll Torless
27
5
209
0
0
0
0
21
Puljic Jakov
32
1
45
0
0
0
0
17
Rai
21
1
1
0
0
0
0
11
Simmonds Keyendrah
24
2
92
0
0
1
0
34
Tadic Mario
32
3
268
0
0
0
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Schildenfeld Gordon
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bulat Marino
26
4
360
0
0
0
0
42
Djakovic Antonio
Chưa đảm bảo thể lực
24
1
90
0
0
0
0
12
Marijanovic Ivan
38
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Cabrajic Kristijan
21
0
0
0
0
0
0
27
Henning Ricardo
24
5
450
0
0
0
0
24
Mejia Moscoso David Mateo
22
4
178
1
0
1
0
16
Pavicic Kristijan
26
4
308
0
0
0
0
5
Perkovic Roko
20
0
0
0
0
0
0
8
Rodrigues Luiz
21
0
0
0
0
0
0
22
Suver Jakov
22
3
182
0
0
0
0
26
Tabinas Paul
23
4
335
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Biljan Jakov
30
5
387
0
0
1
0
13
Caic Vito
20
1
33
0
0
0
0
99
Jozic-Naumann Dominik
19
0
0
0
0
0
0
36
Koeberle Samuel
20
1
46
0
0
0
0
23
Leoni
22
3
93
0
0
0
0
Ljubicic Ivan
20
0
0
0
0
0
0
30
Pilj Marin
28
5
284
0
0
2
0
77
Shabani Eniss
22
3
155
0
0
1
0
18
Simun Boban
18
0
0
0
0
0
0
91
Ticinovic Mario
34
4
259
0
1
0
0
19
Trujillo Marlon
22
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Banovec Lovro
23
5
404
1
1
1
0
9
Boncina Toni Lun
22
0
0
0
0
0
0
64
Camacho Rafael
25
5
192
0
0
0
0
10
Gonzalez Robin
26
5
450
2
0
0
0
8
Horvat Miran
Chấn thương
31
0
0
0
0
0
0
33
Klanac Luka
20
3
149
0
0
0
0
7
Knoll Torless
27
5
209
0
0
0
0
17
Konig Leon
18
0
0
0
0
0
0
21
Puljic Jakov
32
1
45
0
0
0
0
17
Rai
21
1
1
0
0
0
0
99
Serra Dario
22
0
0
0
0
0
0
11
Simmonds Keyendrah
24
2
92
0
0
1
0
34
Tadic Mario
32
3
268
0
0
0
1
29
Tormin Tyron
24
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Schildenfeld Gordon
40