Bóng đá, Uruguay: Wanderers trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Uruguay
Wanderers
Sân vận động:
Estádio Parque Alfredo Víctor Viera
(Montevideo)
Sức chứa:
7 527
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga AUF Uruguaya
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Rio Jose
21
1
90
0
0
0
0
25
da Silva Jhony
34
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Acosta Mateo
22
21
1525
1
0
6
0
3
Borthagaray Guillermo
20
7
577
0
0
1
1
13
Gabriel German
31
2
176
0
0
1
0
15
Garcia Alan
25
5
335
1
0
1
0
23
Garcia Emiliano
35
16
1332
0
0
5
0
2
Lima Paulo
33
13
1117
0
0
3
1
17
Suarez Martin
21
19
1052
1
0
4
0
27
Teuten Andrew
27
25
2085
0
0
5
0
6
Zazpe Leandro
31
24
2160
0
0
7
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Cerro Francisco
37
22
1534
0
0
7
0
21
Guzman Santiago
21
8
184
0
0
1
0
20
Lima Pablo
35
25
2150
1
0
4
0
28
Luna Jonas
20
4
171
0
0
1
0
5
Queiroz Nicolas
29
16
515
1
0
0
0
4
Serres Filipe
19
2
14
0
0
1
0
8
Veglio Bruno
27
21
1032
1
0
1
0
16
Wagner Guilermo
23
3
40
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Crucci Esteban
19
14
628
2
0
3
0
26
Martinez Mateo
19
1
8
0
0
1
0
22
Parzajuk Kevin
22
4
360
0
0
2
0
7
Rivero Fernandez Rodrigo
29
12
738
5
0
2
0
30
Rodriguez Juan Ignacio
18
13
316
1
0
2
0
24
Suarez Pablo
19
7
246
0
0
2
0
10
Viudez Tabare
35
12
423
0
0
0
0
19
Zeballos Machado Joaquin
28
20
1076
2
0
2
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Apud Alejandro Ruben
57
Carreno Daniel
62
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Govea Geronimo
17
0
0
0
0
0
0
12
Rio Jose
21
1
90
0
0
0
0
25
da Silva Jhony
34
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Acosta Mateo
22
21
1525
1
0
6
0
3
Borthagaray Guillermo
20
7
577
0
0
1
1
13
Gabriel German
31
2
176
0
0
1
0
15
Garcia Alan
25
5
335
1
0
1
0
23
Garcia Emiliano
35
16
1332
0
0
5
0
2
Lima Paulo
33
13
1117
0
0
3
1
31
Marques Cristofer
18
0
0
0
0
0
0
17
Suarez Martin
21
19
1052
1
0
4
0
27
Teuten Andrew
27
25
2085
0
0
5
0
6
Zazpe Leandro
31
24
2160
0
0
7
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Cerro Francisco
37
22
1534
0
0
7
0
21
Guzman Santiago
21
8
184
0
0
1
0
20
Lima Pablo
35
25
2150
1
0
4
0
28
Luna Jonas
20
4
171
0
0
1
0
70
Martin Bertola
?
0
0
0
0
0
0
5
Queiroz Nicolas
29
16
515
1
0
0
0
4
Serres Filipe
19
2
14
0
0
1
0
8
Veglio Bruno
27
21
1032
1
0
1
0
16
Wagner Guilermo
23
3
40
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Crucci Esteban
19
14
628
2
0
3
0
26
Martinez Mateo
19
1
8
0
0
1
0
22
Parzajuk Kevin
22
4
360
0
0
2
0
7
Rivero Fernandez Rodrigo
29
12
738
5
0
2
0
30
Rodriguez Juan Ignacio
18
13
316
1
0
2
0
24
Suarez Pablo
19
7
246
0
0
2
0
10
Viudez Tabare
35
12
423
0
0
0
0
19
Zeballos Machado Joaquin
28
20
1076
2
0
2
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Apud Alejandro Ruben
57
Carreno Daniel
62