Bóng đá, Ireland: Wexford trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Ireland
Wexford
Sân vận động:
Ferrycarrig Park
(Wexford)
Sức chứa:
2 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Martin Paul
26
27
2430
0
0
2
0
1
Moody Alex
23
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Browne Lee
23
6
167
0
0
0
0
25
Butler Ryan
?
17
1293
0
0
3
1
3
Crawford James
20
29
2459
1
0
8
1
2
Dunne Darragh
20
8
412
0
0
2
0
12
Imiren Mark
21
6
112
0
0
0
0
6
Larkin Dean
22
25
2225
0
0
7
0
4
Lyons Josh
19
16
1143
0
0
1
0
28
McCarthy Michael
21
4
315
0
0
0
0
5
McCourt Robert
27
21
1826
0
0
5
1
21
Ramsey Oscar
?
2
91
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Abada Zayd
21
24
1805
0
0
5
2
26
Almasry Tariq
17
1
7
0
0
0
0
13
Flynn Callum
20
26
1409
6
0
1
0
23
Haris Muhammad
?
7
321
1
0
0
0
15
Harnett Kaylem
18
27
2025
1
0
5
0
11
Kehir Luke
19
3
156
1
0
1
0
19
Kelly Ryan
19
22
1210
1
0
6
0
14
Levingston Conor
27
14
834
0
0
4
1
8
Levingston Darragh
23
25
1583
2
0
5
0
46
Manning Patrick
18
2
33
0
0
0
0
80
McCormack Ben
22
7
630
1
0
1
0
31
O'Brien Matthew
22
8
522
0
0
2
0
44
Osam Evan
28
3
270
0
0
0
0
27
Scanlon Ryan
?
11
567
0
0
3
0
17
Wasilewski Filip
17
18
341
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Byrne Kyal
17
2
66
0
0
0
0
9
Cromack Henry
22
2
84
0
0
1
0
10
Dobbs Aaron
26
24
1779
2
0
5
0
18
Larkin Jack
25
3
252
0
0
1
0
29
Oluwabiyi Ajibola
?
7
562
1
0
2
0
7
Rowe Mikie
29
29
2551
17
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Elliott Stephen
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Doyle Pa
36
0
0
0
0
0
0
20
Martin Paul
26
27
2430
0
0
2
0
1
Moody Alex
23
3
270
0
0
0
0
35
O'Leary Finn
16
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Browne Lee
23
6
167
0
0
0
0
25
Butler Ryan
?
17
1293
0
0
3
1
3
Crawford James
20
29
2459
1
0
8
1
2
Dunne Darragh
20
8
412
0
0
2
0
34
Holden David
20
0
0
0
0
0
0
12
Imiren Mark
21
6
112
0
0
0
0
6
Larkin Dean
22
25
2225
0
0
7
0
4
Lyons Josh
19
16
1143
0
0
1
0
28
McCarthy Michael
21
4
315
0
0
0
0
5
McCourt Robert
27
21
1826
0
0
5
1
21
Ramsey Oscar
?
2
91
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Abada Zayd
21
24
1805
0
0
5
2
26
Almasry Tariq
17
1
7
0
0
0
0
13
Flynn Callum
20
26
1409
6
0
1
0
23
Haris Muhammad
?
7
321
1
0
0
0
15
Harnett Kaylem
18
27
2025
1
0
5
0
11
Kehir Luke
19
3
156
1
0
1
0
19
Kelly Ryan
19
22
1210
1
0
6
0
14
Levingston Conor
27
14
834
0
0
4
1
8
Levingston Darragh
23
25
1583
2
0
5
0
46
Manning Patrick
18
2
33
0
0
0
0
80
McCormack Ben
22
7
630
1
0
1
0
31
O'Brien Matthew
22
8
522
0
0
2
0
44
Osam Evan
28
3
270
0
0
0
0
27
Scanlon Ryan
?
11
567
0
0
3
0
22
Sherlock Harry
19
0
0
0
0
0
0
17
Wasilewski Filip
17
18
341
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Byrne Kyal
17
2
66
0
0
0
0
9
Cromack Henry
22
2
84
0
0
1
0
10
Dobbs Aaron
26
24
1779
2
0
5
0
36
Kinch Darragh
17
0
0
0
0
0
0
18
Larkin Jack
25
3
252
0
0
1
0
29
Oluwabiyi Ajibola
?
7
562
1
0
2
0
7
Rowe Mikie
29
29
2551
17
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Elliott Stephen
41