Bóng đá: Wil - đội hình
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Thụy Sĩ
Wil
Sân vận động:
Stadion Bergholz
(Wil)
Sức chứa:
6 048
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Challenge League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Muslija Gentrit
19
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Freimann Bung Hua
21
5
285
0
0
0
0
2
Nwannah Uchenna
22
5
196
0
0
2
0
21
Saho Umar
25
4
167
0
0
1
0
15
Schmid Yannick
Chấn thương
30
5
386
0
0
0
0
19
Schreiber Loris
19
6
477
0
0
1
0
5
Selmonaj Julind
20
3
127
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Ato-Zandanga Noah
22
4
156
0
0
0
0
8
Bunjaku Orges
24
6
364
0
1
1
0
22
Bytyqi Edis
22
5
297
0
0
0
0
10
Hajij Marwane
23
5
299
1
0
1
0
4
Jacovic David
24
6
540
1
0
2
0
13
Kaiba Djawal
22
3
270
0
0
2
0
20
Ndau Kastrijot
26
6
524
1
0
3
0
17
Staubli Tim
Chưa đảm bảo thể lực
25
3
270
0
0
0
0
24
Tisch-Rottensteiner Simon
19
2
48
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Abazi Luan
23
6
183
2
0
0
0
25
Aliu Xhan
19
3
135
0
0
0
0
7
Borges Felipe
24
5
366
0
0
0
0
9
Diarra Mahamadou
21
1
81
0
0
0
0
29
Hanke Mats
21
4
244
0
0
1
0
14
Rapp Simone
32
1
13
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hammerli Marco
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Bujard Yannick
21
0
0
0
0
0
0
1
Laidani Abdullah
22
0
0
0
0
0
0
32
Muslija Gentrit
19
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Freimann Bung Hua
21
5
285
0
0
0
0
2
Nwannah Uchenna
22
5
196
0
0
2
0
21
Saho Umar
25
4
167
0
0
1
0
15
Schmid Yannick
Chấn thương
30
5
386
0
0
0
0
19
Schreiber Loris
19
6
477
0
0
1
0
5
Selmonaj Julind
20
3
127
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Ato-Zandanga Noah
22
4
156
0
0
0
0
8
Bunjaku Orges
24
6
364
0
1
1
0
22
Bytyqi Edis
22
5
297
0
0
0
0
30
Correia Sergio
21
0
0
0
0
0
0
10
Hajij Marwane
23
5
299
1
0
1
0
4
Jacovic David
24
6
540
1
0
2
0
13
Kaiba Djawal
22
3
270
0
0
2
0
20
Ndau Kastrijot
26
6
524
1
0
3
0
51
Parente Gioele
20
0
0
0
0
0
0
17
Staubli Tim
Chưa đảm bảo thể lực
25
3
270
0
0
0
0
24
Tisch-Rottensteiner Simon
19
2
48
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Abazi Luan
23
6
183
2
0
0
0
25
Aliu Xhan
19
3
135
0
0
0
0
27
Berisha Altin
20
0
0
0
0
0
0
7
Borges Felipe
24
5
366
0
0
0
0
10
Breedijk Luuk
Chấn thương hông02.10.2025
21
0
0
0
0
0
0
9
Diarra Mahamadou
21
1
81
0
0
0
0
29
Hanke Mats
21
4
244
0
0
1
0
14
Rapp Simone
32
1
13
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hammerli Marco
40