Bóng đá, Thụy Sĩ: Winterthur trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thụy Sĩ
Winterthur
Sân vận động:
Stadion Schützenwiese
(Winterthur)
Sức chứa:
8 400
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League
Swiss Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Keller Marvin
22
28
2520
0
0
1
0
30
Kuster Markus
30
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Diaby Souleymane
24
26
1849
0
2
4
0
19
Gantenbein Adrian
23
30
1977
3
7
3
0
15
Goncalves Michael
29
1
4
0
0
0
0
23
Lekaj Granit
34
19
1563
0
1
3
1
21
Luthi Loic
20
13
652
1
0
0
0
3
Schattin Tobias
26
16
997
2
1
5
0
25
Schmid Yannick
28
11
853
0
0
1
0
24
Sidler Silvan
25
28
2068
0
1
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Arnold Remo
27
26
2096
1
0
4
0
14
Corbaz Thibault
30
18
400
0
0
2
0
22
Durrer Adrian
22
9
392
0
0
1
0
29
Fofana Boubacar
25
15
854
3
1
2
0
45
Jankewitz Alexandre
22
18
1411
0
3
5
0
6
Schneider Randy
22
28
1650
5
4
6
1
4
Stillhart Basil
30
31
2352
3
1
6
0
77
Zuffi Luca
34
26
2178
2
3
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Baroan Antoine
23
8
381
0
1
0
0
9
Buess Roman
31
13
379
2
0
3
0
99
Burkart Nishan
24
32
1458
6
0
6
0
20
Chiappetta Carmine
21
3
4
0
0
0
0
10
Di Giusto Matteo
23
31
1968
6
5
0
0
70
Ltaief Sayfallah
24
32
2015
8
6
7
0
11
Turkes Aldin
28
27
1530
8
1
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rahmen Patrick
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Keller Marvin
22
3
270
0
0
1
0
30
Kuster Markus
30
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Diaby Souleymane
24
4
326
0
0
1
0
19
Gantenbein Adrian
23
4
202
1
0
1
0
23
Lekaj Granit
34
3
270
0
0
1
0
21
Luthi Loic
20
1
3
0
0
0
0
3
Schattin Tobias
26
1
29
0
0
0
0
25
Schmid Yannick
28
1
90
0
0
0
0
24
Sidler Silvan
25
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Arnold Remo
27
3
270
0
0
0
0
14
Corbaz Thibault
30
2
17
0
0
0
0
29
Fofana Boubacar
25
2
86
0
0
0
0
45
Jankewitz Alexandre
22
2
166
0
0
0
0
6
Schneider Randy
22
3
181
1
0
0
0
4
Stillhart Basil
30
4
358
1
0
1
0
77
Zuffi Luca
34
2
180
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Baroan Antoine
23
1
59
0
0
0
0
9
Buess Roman
31
2
151
0
0
1
0
99
Burkart Nishan
24
3
106
4
0
0
0
20
Chiappetta Carmine
21
1
9
0
0
0
0
10
Di Giusto Matteo
23
4
325
0
0
0
0
70
Ltaief Sayfallah
24
4
324
1
0
1
0
11
Turkes Aldin
28
4
77
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rahmen Patrick
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Abaz Armin
22
0
0
0
0
0
0
33
Keller Marvin
22
31
2790
0
0
2
0
30
Kuster Markus
30
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Diaby Souleymane
24
30
2175
0
2
5
0
19
Gantenbein Adrian
23
34
2179
4
7
4
0
15
Goncalves Michael
29
1
4
0
0
0
0
23
Lekaj Granit
34
22
1833
0
1
4
1
21
Luthi Loic
20
14
655
1
0
0
0
3
Schattin Tobias
26
17
1026
2
1
5
0
25
Schmid Yannick
28
12
943
0
0
1
0
24
Sidler Silvan
25
31
2338
0
1
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Ahmed Muqtar
19
0
0
0
0
0
0
16
Arnold Remo
27
29
2366
1
0
4
0
14
Corbaz Thibault
30
20
417
0
0
2
0
22
Durrer Adrian
22
9
392
0
0
1
0
29
Fofana Boubacar
25
17
940
3
1
2
0
45
Jankewitz Alexandre
22
20
1577
0
3
5
0
44
Rodriguez Francisco
28
0
0
0
0
0
0
6
Schneider Randy
22
31
1831
6
4
6
1
4
Stillhart Basil
30
35
2710
4
1
7
0
77
Zuffi Luca
34
28
2358
2
3
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Baroan Antoine
23
9
440
0
1
0
0
9
Buess Roman
31
15
530
2
0
4
0
99
Burkart Nishan
24
35
1564
10
0
6
0
20
Chiappetta Carmine
21
4
13
0
0
0
0
10
Di Giusto Matteo
23
35
2293
6
5
0
0
70
Ltaief Sayfallah
24
36
2339
9
6
8
0
11
Turkes Aldin
28
31
1607
9
1
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rahmen Patrick
55
Quảng cáo
Quảng cáo