Bóng đá, Thụy Sĩ: Xamax trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Thụy Sĩ
Xamax
Sân vận động:
Stade de la Maladière
(Neuchâtel)
Sức chứa:
12 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Challenge League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Omeragic Edin
23
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bergsma Leon
28
5
443
0
0
0
0
15
Epitaux Yoan
24
5
390
0
0
2
0
7
Facchinetti Mickael
34
2
173
0
0
0
0
3
Fontana Jonathan
22
4
353
0
1
2
0
5
Hajrulahu Lavdrim
27
5
368
0
0
0
0
25
Krasniqi Jetmir
Chấn thương đầu gối
30
3
232
0
0
2
0
16
Seydoux Leo
27
6
350
1
0
1
0
2
Sidibe Ismael
23
3
39
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Abedini Eris
27
6
435
0
1
0
0
35
Azemi Altin
16
3
23
0
0
0
0
17
Bayard Romain
Chấn thương
31
5
421
0
0
2
0
81
Carraco Diogo
22
2
107
0
0
2
0
6
Saiz Fabio
24
6
417
3
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Ben Seghir Salim
22
6
436
0
3
1
0
8
Deme Malik
20
4
171
0
0
0
0
9
Demhasaj Shkelqim
29
6
415
3
1
0
0
19
Hautier Jesse
21
5
111
0
0
0
0
20
Kone Koro
36
5
243
2
0
1
0
31
Lentini Francesco
18
1
26
0
0
0
0
77
Streit Noah
19
6
275
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Braizat Anthony
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Mossi Anthony
31
0
0
0
0
0
0
27
Omeragic Edin
23
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bergsma Leon
28
5
443
0
0
0
0
Cattin Isidore
19
0
0
0
0
0
0
15
Epitaux Yoan
24
5
390
0
0
2
0
7
Facchinetti Mickael
34
2
173
0
0
0
0
3
Fontana Jonathan
22
4
353
0
1
2
0
5
Hajrulahu Lavdrim
27
5
368
0
0
0
0
25
Krasniqi Jetmir
Chấn thương đầu gối
30
3
232
0
0
2
0
36
Reinhard Shiloh
17
0
0
0
0
0
0
16
Seydoux Leo
27
6
350
1
0
1
0
2
Sidibe Ismael
23
3
39
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Abedini Eris
27
6
435
0
1
0
0
35
Azemi Altin
16
3
23
0
0
0
0
17
Bayard Romain
Chấn thương
31
5
421
0
0
2
0
81
Carraco Diogo
22
2
107
0
0
2
0
39
Sacramento dos Santos Goncalo
17
0
0
0
0
0
0
6
Saiz Fabio
24
6
417
3
1
1
0
34
Zahaj Elmedin
Chưa đảm bảo thể lực
18
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Ben Seghir Salim
22
6
436
0
3
1
0
8
Deme Malik
20
4
171
0
0
0
0
9
Demhasaj Shkelqim
29
6
415
3
1
0
0
19
Hautier Jesse
21
5
111
0
0
0
0
20
Kone Koro
36
5
243
2
0
1
0
31
Lentini Francesco
18
1
26
0
0
0
0
99
Mulaj Liridon
Chấn thương đầu gối
26
0
0
0
0
0
0
77
Streit Noah
19
6
275
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Braizat Anthony
48