Bóng đá, Guatemala: Xelaju trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Guatemala
Xelaju
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Nacional
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Calderon Jose
38
34
3090
0
0
8
0
22
Lobos Nery
34
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Castaneda Jose
29
20
1187
0
0
8
1
14
Gonzalez Javier
25
31
2333
0
0
9
0
30
Moreira Hector
36
22
1819
1
0
7
0
21
Oliva Denilson
20
2
100
0
0
0
0
25
Ruiz Kevin
28
29
2515
2
0
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Cardona Luna Juan Luis
30
29
2401
0
0
13
0
7
Hernandez Yordin
27
10
431
0
0
3
0
2
Lopez Francisco
21
11
763
0
0
3
2
31
Navarro Aaron
36
29
1759
0
0
4
0
24
Racancoj Justin
18
7
402
0
0
3
0
19
Renteria Wilber
32
25
1883
5
0
7
0
12
Rodas Aslinn
31
27
1212
1
0
5
0
66
Santos Vargas Carlos Yulian
20
22
1423
0
0
5
0
15
Vargas Jorge
31
28
1755
1
0
4
0
6
de Leon Maynor
33
22
1182
1
0
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Cardoza Elmer
21
27
1706
3
0
3
1
11
Castillo Hernandez Cristian David
23
6
67
0
0
0
0
70
Longo Ordonez Jose Javier
29
12
896
0
0
2
0
10
Matos Yasniel
22
10
493
2
0
0
0
99
Moran Jonatan Alberto
35
14
1040
5
0
2
1
20
Quezada Gamez Harim Enrique
26
20
868
3
0
5
0
5
Roseti Marcos
26
9
404
0
0
1
0
8
Tinoco Gerson
35
30
1430
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Villatoro Amarini
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Calderon Jose
38
34
3090
0
0
8
0
22
Lobos Nery
34
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Castaneda Jose
29
20
1187
0
0
8
1
14
Gonzalez Javier
25
31
2333
0
0
9
0
30
Moreira Hector
36
22
1819
1
0
7
0
21
Oliva Denilson
20
2
100
0
0
0
0
25
Ruiz Kevin
28
29
2515
2
0
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Cardona Luna Juan Luis
30
29
2401
0
0
13
0
7
Hernandez Yordin
27
10
431
0
0
3
0
2
Lopez Francisco
21
11
763
0
0
3
2
31
Navarro Aaron
36
29
1759
0
0
4
0
24
Racancoj Justin
18
7
402
0
0
3
0
19
Renteria Wilber
32
25
1883
5
0
7
0
12
Rodas Aslinn
31
27
1212
1
0
5
0
66
Santos Vargas Carlos Yulian
20
22
1423
0
0
5
0
15
Vargas Jorge
31
28
1755
1
0
4
0
6
de Leon Maynor
33
22
1182
1
0
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Cardoza Elmer
21
27
1706
3
0
3
1
11
Castillo Hernandez Cristian David
23
6
67
0
0
0
0
70
Longo Ordonez Jose Javier
29
12
896
0
0
2
0
10
Matos Yasniel
22
10
493
2
0
0
0
99
Moran Jonatan Alberto
35
14
1040
5
0
2
1
20
Quezada Gamez Harim Enrique
26
20
868
3
0
5
0
5
Roseti Marcos
26
9
404
0
0
1
0
8
Tinoco Gerson
35
30
1430
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Villatoro Amarini
42
Quảng cáo
Quảng cáo