Bóng đá, Thụy Sĩ: Young Boys II trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Thụy Sĩ
Young Boys II
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bracher Jasha
20
0
0
0
0
0
0
18
Martinovic Denis
20
0
0
0
0
0
0
40
Marzino Dario
28
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Ademi Arnis
18
0
0
0
0
0
0
2
Bregant Pietro
18
0
0
0
0
0
0
21
Damnjanovic Lazar
18
0
0
0
0
0
0
17
Janko Saidy
29
0
0
0
0
0
0
4
Jetzer Lorin
19
0
0
0
0
0
0
2
Kabeya Benjamin
24
0
0
0
0
0
0
57
Mambwa Olivier
16
0
0
0
0
0
0
5
Murith Tom
20
0
0
0
0
0
0
20
Raicevic Stevan
18
0
0
0
0
0
0
3
Schlafli Enea
19
0
0
0
0
0
0
66
Smith Rhodri
Va chạm
18
0
0
0
0
0
0
15
Thermoncy Keeto
19
0
0
0
0
0
0
4
Zoukrou Tanguy
22
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Borges David
20
0
0
0
0
0
0
10
Dalipi Lutfi
19
0
0
0
0
0
0
17
Dema Jashar
20
0
0
0
0
0
0
11
Dias Mendes Baessa de Azevedo Daniel
19
0
0
0
0
0
0
7
Imeri Kastriot
25
0
0
0
0
0
0
11
Mendes Daniel
19
0
0
0
0
0
0
2
Pahud Ciril
21
0
0
0
0
0
0
14
Rufener Elio
18
0
0
0
0
0
0
6
Tschanz Noe
19
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bellino Mattia
17
0
0
0
0
0
0
12
Ceesay Ebrahim
18
0
0
0
0
0
0
7
Etoski Edin
18
0
0
0
0
0
0
19
Isa Ron
18
0
0
0
0
0
0
48
Luthi Janis
20
0
0
0
0
0
0
16
Macumi Loris
18
0
0
0
0
0
0
21
Radovanovic Eduard
19
0
0
0
0
0
0
25
Tsimba Felix
19
0
0
0
0
0
0
19
Urbano Nicolo
18
0
0
0
0
0
0
12
van der Sluis Gennaro
17
0
0
0
0
0
0