Bóng đá, Thụy Sĩ: Young Boys Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thụy Sĩ
Young Boys Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ackermann Jara
20
18
1620
0
0
0
0
29
Schuldt Inga
27
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bartschi Lorena
20
4
104
0
0
0
0
26
Frey Laura
23
20
1337
2
0
0
0
12
Kuehn Athena
24
10
731
1
0
0
0
18
Meister Wibke
29
16
1386
1
0
2
0
21
Oliveira Leite Ana
32
22
1968
0
0
2
1
6
Sahlmann Henrike
27
9
308
1
0
0
0
10
Schassberger Julia
23
7
224
0
0
0
0
31
Schlup Giulia
19
22
1823
1
0
2
0
15
Zaugg Leanna
23
19
1668
2
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Krawczyk Caroline
26
20
1546
3
0
2
0
27
Luyet Naomi
18
18
1332
9
0
0
0
17
Messerli Chiara
23
7
276
0
0
1
0
3
Munger Noa
19
11
281
0
0
1
0
19
Remy Audrey
22
17
1147
0
0
1
0
11
Waeber Stephanie
23
21
1836
11
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Carp Cristina
26
18
1112
4
0
0
0
13
Granges Malaurie
21
1
0
1
0
0
0
34
Schmid Celine
20
10
322
1
0
0
0
14
Strode Courtney
25
21
1585
15
0
0
0
20
Ueltschi Rilana
20
19
724
2
0
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ackermann Jara
20
18
1620
0
0
0
0
22
Claude Leana
20
0
0
0
0
0
0
29
Schuldt Inga
27
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bartschi Lorena
20
4
104
0
0
0
0
26
Frey Laura
23
20
1337
2
0
0
0
12
Kuehn Athena
24
10
731
1
0
0
0
18
Meister Wibke
29
16
1386
1
0
2
0
21
Oliveira Leite Ana
32
22
1968
0
0
2
1
6
Sahlmann Henrike
27
9
308
1
0
0
0
10
Schassberger Julia
23
7
224
0
0
0
0
31
Schlup Giulia
19
22
1823
1
0
2
0
15
Zaugg Leanna
23
19
1668
2
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Krawczyk Caroline
26
20
1546
3
0
2
0
27
Luyet Naomi
18
18
1332
9
0
0
0
17
Messerli Chiara
23
7
276
0
0
1
0
3
Munger Noa
19
11
281
0
0
1
0
19
Remy Audrey
22
17
1147
0
0
1
0
11
Waeber Stephanie
23
21
1836
11
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Carp Cristina
26
18
1112
4
0
0
0
13
Granges Malaurie
21
1
0
1
0
0
0
34
Schmid Celine
20
10
322
1
0
0
0
14
Strode Courtney
25
21
1585
15
0
0
0
20
Ueltschi Rilana
20
19
724
2
0
2
0
Quảng cáo
Quảng cáo