Bóng đá, Ma-rốc: Youssoufia Berrechid trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ma-rốc
Youssoufia Berrechid
Sân vận động:
Stade municipal de Berrechid
(Berrechid)
Sức chứa:
5 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Botola Pro
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hilali Achraf
34
27
2430
0
0
4
0
12
Majid Mokhtar
36
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Addaoui Anas
27
18
1275
3
0
5
1
4
Benbouabdellah Issam
27
17
1149
0
0
1
0
26
Jarici Yasser
35
26
2173
0
0
1
0
5
Kajai Youssef
25
24
2128
1
0
8
0
3
Malki Hamza
28
20
1076
0
0
2
0
55
Marzak Achraf
29
10
749
0
0
3
0
57
Najm Eddine Ibrahim
31
17
1430
0
0
4
0
25
Ndiaye Melo
29
21
1812
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Ait Ourehbi Abdelkhalek
30
22
1465
4
0
4
0
10
Chouikh Issam
29
11
483
0
0
0
0
20
El Houssini Hamza
32
27
2310
0
0
6
0
99
Moussadek Reda
25
21
831
0
0
1
0
29
Zannane Naoufal
29
18
1118
0
0
5
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Al Sellami Saleh
27
27
1240
3
0
1
1
17
El Hamzaoui Abdelaziz
32
28
2439
5
0
2
0
90
Johnson Mohamed
22
14
478
0
0
3
1
7
Moukhlis Youness
23
21
972
0
0
0
0
27
Oubaba Youssef
?
22
1262
2
0
3
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bencherifa Karim
56
Guisser Mohamed
?
Nejjar Abderrahim
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hilali Achraf
34
27
2430
0
0
4
0
12
Majid Mokhtar
36
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Addaoui Anas
27
18
1275
3
0
5
1
4
Benbouabdellah Issam
27
17
1149
0
0
1
0
26
Jarici Yasser
35
26
2173
0
0
1
0
5
Kajai Youssef
25
24
2128
1
0
8
0
3
Malki Hamza
28
20
1076
0
0
2
0
55
Marzak Achraf
29
10
749
0
0
3
0
57
Najm Eddine Ibrahim
31
17
1430
0
0
4
0
25
Ndiaye Melo
29
21
1812
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Ait Ourehbi Abdelkhalek
30
22
1465
4
0
4
0
10
Chouikh Issam
29
11
483
0
0
0
0
20
El Houssini Hamza
32
27
2310
0
0
6
0
21
Mahtou N
?
0
0
0
0
0
0
99
Moussadek Reda
25
21
831
0
0
1
0
29
Zannane Naoufal
29
18
1118
0
0
5
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Al Sellami Saleh
27
27
1240
3
0
1
1
17
El Hamzaoui Abdelaziz
32
28
2439
5
0
2
0
90
Johnson Mohamed
22
14
478
0
0
3
1
7
Moukhlis Youness
23
21
972
0
0
0
0
27
Oubaba Youssef
?
22
1262
2
0
3
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bencherifa Karim
56
Guisser Mohamed
?
Nejjar Abderrahim
?
Quảng cáo
Quảng cáo