Bóng đá, Brazil: Ypiranga FC trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Brazil
Ypiranga FC
Sân vận động:
Estádio Olímpico Colosso da Lagoa
(Erechim)
Sức chứa:
22 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Gaucho
Serie C
Copa do Brasil
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Alexander
24
8
720
0
0
0
0
1
Edson
30
2
180
0
0
0
0
1
Marcos
21
2
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Fernando
30
6
421
0
0
3
0
6
Foguinho
26
6
406
0
0
2
0
100
Gedeilson
31
11
901
0
0
2
0
6
Guilherme Santos
36
5
224
0
0
0
0
5
Heitor
34
9
776
0
0
2
0
3
Willian Gomes
34
8
589
0
0
2
0
15
Windson
29
5
413
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Alisson Taddei
26
11
608
0
0
1
0
91
Anderson Uchoa
33
11
978
0
0
2
0
88
Clayton
35
3
169
0
0
1
0
20
Eduardo Henrique
20
1
30
0
0
0
0
33
Lucas Marques
28
3
208
0
0
1
0
17
Mossoro
27
6
220
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Amarildo
25
4
94
0
0
0
0
9
Edson Carius
35
10
223
1
0
2
0
11
Fabricio Pereira
25
3
49
0
0
0
0
30
Jhonatan
30
11
591
1
0
2
0
7
Mateus Anderson
30
11
689
1
0
1
0
26
Wanderson Martins
21
4
121
0
0
1
0
18
Ze Vitor
25
11
829
4
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Thiago Carvalho
35
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Alexander
24
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Fernando
30
2
180
1
0
0
0
100
Gedeilson
31
1
90
0
0
0
0
3
Willian Gomes
34
2
180
1
0
0
0
15
Windson
29
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Alisson Taddei
26
2
148
1
0
0
0
91
Anderson Uchoa
33
2
180
0
0
1
0
8
Caio Mello
24
2
37
0
0
0
0
33
Lucas Marques
28
2
145
1
0
0
0
16
Yohan
22
1
90
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Amarildo
25
1
32
0
0
0
0
98
Caio Vitor
23
1
20
0
0
0
0
9
Edson Carius
35
2
149
0
0
0
0
11
Fabricio Pereira
25
2
82
0
0
0
0
30
Jhonatan
30
2
100
1
0
0
0
7
Mateus Anderson
30
2
46
2
0
0
0
23
Mirandinha Maycon
33
1
14
0
0
0
0
79
Reifit
22
2
136
0
0
2
0
18
Ze Vitor
25
1
1
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Thiago Carvalho
35
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Alexander
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Fernando
30
2
90
1
0
0
0
100
Gedeilson
31
1
90
0
0
0
0
2
Mendonca
28
1
90
0
0
0
0
3
Willian Gomes
34
1
90
0
0
0
0
15
Windson
29
1
0
0
0
1
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Alisson Taddei
26
2
82
1
0
0
0
91
Anderson Uchoa
33
1
90
0
0
0
0
8
Caio Mello
24
1
85
0
0
0
0
33
Lucas Marques
28
1
6
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Amarildo
25
2
9
1
0
0
0
9
Edson Carius
35
1
64
0
0
1
0
11
Fabricio Pereira
25
1
6
1
0
1
0
30
Jhonatan
30
1
85
0
0
0
0
7
Mateus Anderson
30
1
27
1
0
1
0
79
Reifit
22
1
64
0
0
0
0
18
Ze Vitor
25
1
27
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Thiago Carvalho
35
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Alexander
24
11
990
0
0
1
0
34
Allan
27
0
0
0
0
0
0
1
Edson
30
2
180
0
0
0
0
1
Marcos
21
2
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Fernando
30
10
691
2
0
3
0
6
Foguinho
26
6
406
0
0
2
0
100
Gedeilson
31
13
1081
0
0
2
0
90
Grechi Eduardo
19
0
0
0
0
0
0
6
Guilherme Santos
36
5
224
0
0
0
0
5
Heitor
34
9
776
0
0
2
0
2
Mendonca
28
1
90
0
0
0
0
3
Willian Gomes
34
11
859
1
0
2
0
15
Windson
29
8
593
0
0
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Alisson Taddei
26
15
838
2
0
1
0
91
Anderson Uchoa
33
14
1248
0
0
3
0
8
Caio Mello
24
3
122
0
0
0
0
88
Clayton
35
3
169
0
0
1
0
20
Eduardo Henrique
20
1
30
0
0
0
0
79
Joao Branco
20
0
0
0
0
0
0
33
Lucas Marques
28
6
359
1
0
1
0
17
Mossoro
27
6
220
0
0
0
0
16
Yohan
22
1
90
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Amarildo
25
7
135
1
0
0
0
98
Caio Vitor
23
1
20
0
0
0
0
9
Edson Carius
35
13
436
1
0
3
0
11
Fabricio Pereira
25
6
137
1
0
1
0
30
Jhonatan
30
14
776
2
0
2
0
7
Mateus Anderson
30
14
762
4
0
2
0
7
Mirandinha
24
0
0
0
0
0
0
23
Mirandinha Maycon
33
1
14
0
0
0
0
79
Reifit
22
3
200
0
0
2
0
26
Wanderson Martins
21
4
121
0
0
1
0
18
Ze Vitor
25
13
857
4
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Thiago Carvalho
35
Quảng cáo
Quảng cáo