Bóng đá, Thụy Sĩ: Yverdon Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Thụy Sĩ
Yverdon Nữ
Sân vận động:
Stade Municipal
(Yverdon-les-Bains)
Sức chứa:
6 600
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Cúp Thụy Sĩ Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Chatton Sarah
19
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Girardin Zia
20
2
177
0
0
0
0
88
Magalhaes Borini Joyce
37
1
27
0
0
0
0
23
Messomo Frederique
27
2
180
0
0
0
0
4
Zeller Elisa
24
2
174
0
0
0
0
27
da Silva Lucia
19
1
7
0
0
0
0
5
von Dach Emeline
22
2
41
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Boccali Elise
26
2
154
0
0
0
0
8
Bodenmann Tanja
33
2
167
1
0
0
0
20
Dumas Marie
26
2
32
0
0
0
0
17
Guede Redondo Ilona
25
2
180
2
0
0
0
10
Le Franc Chloe
25
2
180
0
0
0
0
21
Rahm Valentine
27
2
154
0
0
0
0
14
Savoie Maelle
20
1
14
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Grande Kaia
18
1
15
0
0
0
0
19
Warpelin Chloe
24
2
104
0
0
0
0
12
da Costa Carina
24
2
140
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Chatton Sarah
19
2
180
0
0
0
0
77
Roch Gilliane
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Castellino Angela
20
0
0
0
0
0
0
3
Girardin Zia
20
2
177
0
0
0
0
88
Magalhaes Borini Joyce
37
1
27
0
0
0
0
23
Messomo Frederique
27
2
180
0
0
0
0
4
Zeller Elisa
24
2
174
0
0
0
0
27
da Silva Lucia
19
1
7
0
0
0
0
5
von Dach Emeline
22
2
41
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Boccali Elise
26
2
154
0
0
0
0
8
Bodenmann Tanja
33
2
167
1
0
0
0
20
Dumas Marie
26
2
32
0
0
0
0
17
Guede Redondo Ilona
25
2
180
2
0
0
0
10
Le Franc Chloe
25
2
180
0
0
0
0
21
Rahm Valentine
27
2
154
0
0
0
0
14
Savoie Maelle
20
1
14
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Cakic Edina
26
0
0
0
0
0
0
25
Conus Jessica
20
0
0
0
0
0
0
9
Grande Kaia
18
1
15
0
0
0
0
19
Warpelin Chloe
24
2
104
0
0
0
0
12
da Costa Carina
24
2
140
0
0
0
0