Bóng đá: Zacatecas Mineros - đội hình
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Mexico
Zacatecas Mineros
Sân vận động:
Estadio Carlos Vega Villalba
(Zacatecas)
Sức chứa:
20 777
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Liga de Expansion MX
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Duran Leonardo
25
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Barajas Victor
22
2
63
0
0
0
0
21
Espinosa Brandon
22
4
246
0
0
3
0
23
Garcia Alonso
23
6
540
0
1
2
0
4
Marmolejo Diego
22
2
109
1
0
1
0
14
Mazatan Oscar
23
6
478
0
0
3
0
31
Munoz Jose
27
5
252
0
0
2
0
24
Padilla Pablo
24
6
410
3
1
0
0
15
Villacorta Anderson
20
6
540
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Avila Jose
27
5
408
0
2
1
1
30
Jimenez Japheth
29
5
239
0
0
0
0
16
Martinez Jonathan
27
6
361
0
0
1
0
18
Mendoza Andres
29
6
523
1
0
0
0
6
Rios Paolo
25
6
164
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
De Los Rios Sergio
22
6
471
0
1
2
0
11
Lopez Francisco
28
6
113
0
0
0
0
13
Perez Mauro
25
6
313
2
0
1
0
9
Razo Luis
31
5
186
1
1
0
1
8
Trejo Emiliano
23
1
3
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Garcia Mario
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Duran Leonardo
25
6
540
0
0
1
0
22
Valenzuela Julio
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Barajas Victor
22
2
63
0
0
0
0
21
Espinosa Brandon
22
4
246
0
0
3
0
23
Garcia Alonso
23
6
540
0
1
2
0
33
Gonzalez Fernando
23
0
0
0
0
0
0
4
Marmolejo Diego
22
2
109
1
0
1
0
14
Mazatan Oscar
23
6
478
0
0
3
0
31
Munoz Jose
27
5
252
0
0
2
0
24
Padilla Pablo
24
6
410
3
1
0
0
5
Rodarte Jorge
21
0
0
0
0
0
0
15
Villacorta Anderson
20
6
540
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Avila Jose
27
5
408
0
2
1
1
30
Jimenez Japheth
29
5
239
0
0
0
0
16
Martinez Jonathan
27
6
361
0
0
1
0
18
Mendoza Andres
29
6
523
1
0
0
0
20
Padilla Gerardo
24
0
0
0
0
0
0
6
Rios Paolo
25
6
164
0
0
1
0
89
Rodriguez Gerardo
21
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
De Los Rios Sergio
22
6
471
0
1
2
0
11
Lopez Francisco
28
6
113
0
0
0
0
19
Magana Araujo Kevin Uriel
27
0
0
0
0
0
0
13
Perez Mauro
25
6
313
2
0
1
0
7
Preciado Andres
19
0
0
0
0
0
0
9
Razo Luis
31
5
186
1
1
0
1
8
Trejo Emiliano
23
1
3
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Garcia Mario
58