Bóng đá, châu Phi: Zambia U20 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
châu Phi
Zambia U20
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Africa Cup of Nations U20
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Banda Levison
20
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Banda Mathews
20
1
43
0
0
0
0
2
Banda Witson
?
3
270
0
0
0
0
5
Buyoya Charles
?
4
318
0
0
0
0
21
Chileshe Frank
20
3
149
0
0
0
0
12
Hamansenya David
18
4
360
0
1
0
0
14
Nalumango Milimo
18
1
90
0
0
0
0
4
Nsiku Happy
20
4
360
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Kawangu Mbemba
19
4
342
0
0
0
0
8
Mulenga Elvis
?
1
18
0
0
0
0
11
Sabobo Joseph
19
4
340
1
0
0
0
6
Simukonda David
20
4
329
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Chilimina Philimon
?
4
225
0
0
0
0
24
Mandanji Eliya
?
4
161
0
0
2
0
9
Mulenga A
19
1
58
0
0
0
0
20
Mutale Emmanuel
?
4
67
0
0
1
0
10
Mwale Perkins
?
3
78
0
0
0
0
17
Phiri Bonephanseo
20
3
159
1
0
0
0
7
Phiri Pascal
?
4
249
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mulwanda Boyd
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Banda Levison
20
4
360
0
0
0
0
18
Chitundu Mapalo
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Banda Mathews
20
1
43
0
0
0
0
2
Banda Witson
?
3
270
0
0
0
0
5
Buyoya Charles
?
4
318
0
0
0
0
21
Chileshe Frank
20
3
149
0
0
0
0
19
Daka Billy
16
0
0
0
0
0
0
12
Hamansenya David
18
4
360
0
1
0
0
14
Nalumango Milimo
18
1
90
0
0
0
0
3
Ngulube Samson
?
0
0
0
0
0
0
4
Nsiku Happy
20
4
360
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Chimwemwe Nkotami
17
0
0
0
0
0
0
13
Kawangu Mbemba
19
4
342
0
0
0
0
8
Mulenga Elvis
?
1
18
0
0
0
0
22
Mulenga Kelvin
16
0
0
0
0
0
0
23
Mwaliteta Obvious
19
0
0
0
0
0
0
6
Ndhlovu Bongani
16
0
0
0
0
0
0
Phiri Felix
?
0
0
0
0
0
0
5
Phiri Gabriel
17
0
0
0
0
0
0
11
Sabobo Joseph
19
4
340
1
0
0
0
6
Simukonda David
20
4
329
0
0
0
0
17
Simute Mapalo
16
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Banda Robert
17
0
0
0
0
0
0
25
Chilimina Philimon
?
4
225
0
0
0
0
24
Mandanji Eliya
?
4
161
0
0
2
0
9
Mulenga A
19
1
58
0
0
0
0
20
Mutale Emmanuel
?
4
67
0
0
1
0
10
Mwale Perkins
?
3
78
0
0
0
0
17
Phiri Bonephanseo
20
3
159
1
0
0
0
7
Phiri Pascal
?
4
249
0
0
0
0
11
Sibeene James
17
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mulwanda Boyd
?