Bóng đá, châu Phi: Zambia U17 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
châu Phi
Zambia U17
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Africa Cup of Nations U17
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Simumba Rogers
17
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Chansa Chama
16
3
96
0
0
0
0
19
Daka Billy
16
4
158
1
0
0
0
20
Kalimina Jonathan
16
4
360
1
0
0
0
14
Mwansa Saviour
17
4
360
0
0
1
0
3
Mwape Andrew
17
4
356
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Chimwemwe Nkotami
17
3
119
0
0
1
0
22
Mulenga Kelvin
16
4
285
1
1
0
0
21
Mutale Mike
17
4
335
1
0
0
0
12
Mutondo Vincent
17
1
73
0
0
0
0
6
Ndhlovu Bongani
16
3
225
0
0
2
0
5
Phiri Gabriel
17
3
39
1
0
0
0
17
Simute Mapalo
16
3
226
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Banda Robert
17
3
162
0
1
0
0
10
Malupande Nthasilwe
15
3
154
0
1
0
0
9
Nyirongo Abel
17
4
302
2
1
0
0
11
Sibeene James
17
4
360
0
0
0
0
13
Silubonde Daniel
17
1
5
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Chitambala Christo
15
0
0
0
0
0
0
16
Simumba Rogers
17
4
360
0
0
0
0
1
Zulu William
15
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Chansa Chama
16
3
96
0
0
0
0
19
Daka Billy
16
4
158
1
0
0
0
20
Kalimina Jonathan
16
4
360
1
0
0
0
2
Mwale George
16
0
0
0
0
0
0
14
Mwansa Saviour
17
4
360
0
0
1
0
3
Mwape Andrew
17
4
356
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Chimwemwe Nkotami
17
3
119
0
0
1
0
8
Lungu Steven
15
0
0
0
0
0
0
22
Mulenga Kelvin
16
4
285
1
1
0
0
21
Mutale Mike
17
4
335
1
0
0
0
12
Mutondo Vincent
17
1
73
0
0
0
0
6
Ndhlovu Bongani
16
3
225
0
0
2
0
5
Phiri Gabriel
17
3
39
1
0
0
0
17
Simute Mapalo
16
3
226
0
0
0
0
23
Zulu Joseph
16
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Banda Robert
17
3
162
0
1
0
0
10
Malupande Nthasilwe
15
3
154
0
1
0
0
9
Nyirongo Abel
17
4
302
2
1
0
0
11
Sibeene James
17
4
360
0
0
0
0
13
Silubonde Daniel
17
1
5
0
0
0
0